Bài học từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Bài học từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt
Nguồn tham khảo: Học tiếng Hàn Quốc
Nếu biết thêm một ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh thì cơ hội việc làm của bạn sẽ tăng lên đáng kể. Tiếng Hàn chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn bởi ngày nay ngôn ngữ này ngày càng phổ biến hơn trước rất nhiều. Hôm nay hãy cùng trung tâm Hàn ngữ Sofl tìm hiểu về bài học từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt nhé.
1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt
2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo
3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi
4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố
7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính
8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén
9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô
10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện
16: 스위치:----- ▶công tắc điện
17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện
18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô
20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi
32 : 계단:----- ▶cầu thang
33: 그림:----- ▶tranh ▶
34: 액자:----- ▶khung hình
35: 시계:----- ▶đồng hồ
36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường
37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát
38: 항로:----- ▶lư hương
39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm
40: 커튼:----- ▶màn cửa
41: 의자:----- ▶ghế
42: 걸상:----- ▶ghế đẩu
43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:----- ▶ghế bành
45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu
46: 책상:----- ▶bàn
47: 식탁:----- ▶bàn ăn
48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về tiếng Hàn nhập môn thì có thể truy cập vào website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Nếu biết thêm một ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh thì cơ hội việc làm của bạn sẽ tăng lên đáng kể. Tiếng Hàn chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn bởi ngày nay ngôn ngữ này ngày càng phổ biến hơn trước rất nhiều. Hôm nay hãy cùng trung tâm Hàn ngữ Sofl tìm hiểu về bài học từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt nhé.
1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt
2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo
3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi
4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố
7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính
8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén
9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô
10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện
16: 스위치:----- ▶công tắc điện
17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện
18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô
20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi
32 : 계단:----- ▶cầu thang
33: 그림:----- ▶tranh ▶
34: 액자:----- ▶khung hình
35: 시계:----- ▶đồng hồ
36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường
37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát
38: 항로:----- ▶lư hương
39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm
40: 커튼:----- ▶màn cửa
41: 의자:----- ▶ghế
42: 걸상:----- ▶ghế đẩu
43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:----- ▶ghế bành
45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu
46: 책상:----- ▶bàn
47: 식탁:----- ▶bàn ăn
48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về tiếng Hàn nhập môn thì có thể truy cập vào website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4160
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Từ vựng quân đội trong tiếng Hàn
» Từ vựng ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Từ vựng tiếng nhật trong nấu ăn phổ biến
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Từ vựng ngôn ngữ chat trong tiếng Hàn
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Từ vựng tiếng nhật trong nấu ăn phổ biến
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết