Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Trong bài tiếp theo này mình xin giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Nhật chỉ đề vật dụng nhà bếp thường thấy, thường gặp trong nhà bếp Việt Nam cũng như nhà bếp Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp1.こし器(こし きkoshi ki): dụng cụ rây (lọc)
2. 計量カップ(けいりょう かっぷkeiryou kappu): tách đo lường
3. 計量スプーン(けいりょう すぷーんkeiryou supuun): muỗng đo lường
4. 盆(bon): mâm
5. やかん(yakan): ấm nước
6. 茶(ちゃcha): trà
7. ナイフ(naifu): dao
8. まな板(まないたmanaita): thớt
9. 泡立て器 あわだてきawadate utsuwa): cái đánh trứng
10. 麺棒(めんぼうmenbou): trục cán bột
生地(きじkiji) bột áo
11. エプロン(epuron): tạp dề
汚れ, しみ(よごれ, しみyogore, shimi): vết bẩn
12. 卸し金(おろしがねoroshi gane): dụng cụ bào
13. 水切り(みずきりmizukiri): đồ đựng làm ráo nước
14. ポット(ぽっとpotto): quánh
15. フライパン(furaipan): chảo
16. 箆(へらhera): cái xạn
Mình chỉ hy vọng với một số từ vựng tiếng nhật trong nhà hàng sẽ giúp ích được nhiều cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt !
Trong bài tiếp theo này mình xin giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Nhật chỉ đề vật dụng nhà bếp thường thấy, thường gặp trong nhà bếp Việt Nam cũng như nhà bếp Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật trong nhà bếp
2. 計量カップ(けいりょう かっぷkeiryou kappu): tách đo lường
3. 計量スプーン(けいりょう すぷーんkeiryou supuun): muỗng đo lường
4. 盆(bon): mâm
5. やかん(yakan): ấm nước
6. 茶(ちゃcha): trà
7. ナイフ(naifu): dao
8. まな板(まないたmanaita): thớt
9. 泡立て器 あわだてきawadate utsuwa): cái đánh trứng
10. 麺棒(めんぼうmenbou): trục cán bột
生地(きじkiji) bột áo
11. エプロン(epuron): tạp dề
汚れ, しみ(よごれ, しみyogore, shimi): vết bẩn
12. 卸し金(おろしがねoroshi gane): dụng cụ bào
13. 水切り(みずきりmizukiri): đồ đựng làm ráo nước
14. ポット(ぽっとpotto): quánh
15. フライパン(furaipan): chảo
16. 箆(へらhera): cái xạn
Mình chỉ hy vọng với một số từ vựng tiếng nhật trong nhà hàng sẽ giúp ích được nhiều cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt !
_________________
Trung tâm tiếng nhật sofl l trung tâm dạy tiếng nhật liên tục mở khóa học tiếng nhật cho mọi người
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Một số từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Từ vựng tiếng nhật trong nấu ăn phổ biến
» Từ vựng tiếng Nhật N1 hay dùng nhất
» Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
» Một số từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Từ vựng tiếng nhật trong nấu ăn phổ biến
» Từ vựng tiếng Nhật N1 hay dùng nhất
» Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết