Từ vựng quân đội trong tiếng Hàn

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng quân đội trong tiếng Hàn Empty Từ vựng quân đội trong tiếng Hàn

Bài gửi by Thutrang19051996 25/10/2016, 21:18

Nguồn tham khảo: Học tiếng Hàn Quốc cấp tốc tại Hà Nội

Tiếng Hàn là một ngôn ngữ ngày càng thịnh hành hơn tại Việt Nam. Hôm nay hãy cùng trung tâm tiếng Hàn Sofl tìm hiểu về bài học liên quan đến ngôn ngữ này đó là từ vựng tiếng Hàn về quân đội nhé.

전쟁 / 전역 chiến tranh
전쟁터 chiến trường, mặt trận
전쟁도발 gây chiến
전쟁을 도발하다 khiêu chiến
동란 bạo loạn
난리 phản loạn
병란 binh loạn
전쟁을 일으키다 gây chiến tranh
전쟁을 하다 gây ra chiến tranh
전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh
전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra
전쟁터에서 도망치다 chạy giặc
전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh
전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh
전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh
전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh
전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh
전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh
전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh
전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
전쟁에 나가다 ra trận
전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh
청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận
조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc
전쟁상태 tình trạng chiến tranh
전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh
전쟁 국면 cục diện chiến tranh
핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân
전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh
전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh
전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh
전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh
전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ
오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng)
전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh
전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh
전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh
냉전쟁 chiến tranh lạnh
침략전쟁 chiến tranh xâm lược
혁명전쟁 chiến tranh cách mạng
심리 전쟁 chiến tranh tâm lý
핵전쟁 chiến tranh hạt nhân
전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện
국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ
전면전쟁 chiến tranh toàn diện
세계전쟁 chiến tranh thế giới
민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc
해공전 trận đánh cả trên biển và trên không
반미전쟁 cuộc chiến tranh chống Mỹ
남북전쟁 chiến tranh Nam Bắc chiến tranh Triều Tiên
중동전쟁 chiến tranh Trung Đông
월남전쟁 chiến tranh Việt Nam
항미구국전쟁 chiến tranh chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam
걸프전쟁 chiến tranh vùng Vịnh
일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất
국경 분쟁 tranh chấp biên giới
동북 전쟁터 chiến trường Đông Bắc
영웅 anh hùng
전쟁도발자 kẻ gây chiến
전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh
전쟁포로 tù binh chiến tranh
전쟁의 난민 nạn nhân chiến tranh
전쟁 부상자 nạn nhân chiến tranh
전쟁 이재민 nạn dân chiến tranh
전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh
전쟁미망인 người sống sót trong chiến tranh
전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh
전쟁에 돌입했다 nhảy vào cuộc chiến
전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh
전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh
전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh
전쟁의 종결 sự kết thúc của chiến tranh
전쟁을 끝내다 làm cho chiến tranh kết thúc
전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt
전쟁을 종료시키다 kết thúc chiến tranh
전쟁에 승리하다 thắng trận
전쟁에 이기다 thắng trận
전쟁에 지다 thua trận
전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến
군대를 철수하다 rút quân
투항자 kẻ đầu hàng
귀순병 lính đầu hàng
위장귀순 giả đầu hàng

Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về tiếng Hàn nhập môn thì có thể truy cập vào website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !

Thông tin được cung cấp bởi
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
avatar
Thutrang19051996
Cấp 3
Cấp 3

Bài gửi : 256
Điểm : 4175
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết