Danh sách một số tính từ な trong tiếng Nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Danh sách một số tính từ な trong tiếng Nhật
Nguồn tham khảo: http://trungtamtiengnhat.org
Đây là một số tính từ な な mà mình đã soạn, có thể nói là gần hết tính từ な trong tiếng Nhật. Bên cạnh đó cũng không tránh khỏi những sai sót mong mọi người gớp ý và bổ sung thêm nhé!
Bạn nên tham khảo thêm: http://trungtamtiengnhat.org/tinh-tu-duoi-na-trong-tieng-nhat.html
1 あきらか 明らか sáng sủa, minh bạch, rõ ràng(minh)
2 あざやか 鮮やか tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy(tên)
3 あわれ 哀れ đáng thương(ai)
4 あんぜん 安全 an toàn(an toàn)
5 いき 粋 diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao(túy)
6 いや 嫌 chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý (hềm)
7 いろいろ 色々 khác nhau(sắc)
8 おごそか 厳か uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm(nghiêm)
9 おだやか 穏やか êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách)(ổn)
10 おろか 愚か ngu ngốc, đần độn, dại dột(ngu)
11 おろそか 疎か học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua(sơ)
12 かすか 幽か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng(u)
13 かすか 微か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng(vi)
14 かんたん 簡単 đơn giản(giản đơn)
15 きけん 危険 nguy hiểm(nguy hiểm)
16 きよらか 清らか nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng(thanh)
17 きらい* 嫌い ghét(hiềm)
18 きらびやか 煌びやか lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát(
19 きれい* きれい đẹp, sạch
20 げんき 元気 khỏe mạnh, hoạt bát(nguyên khí)
21 ごうか 豪華 hào hoa, sang trọng(hào hoa)
22 さかん 盛ん thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan(thịnh)
23 さわやか 爽やか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)(sảng)
24 しあわせ 幸せ hạnh phúc(hạnh)
Nguồn: url=http://trungtamtiengnhat.org/hoc-tieng-nhat/ . Chúc các bạn học tốt !
Đây là một số tính từ な な mà mình đã soạn, có thể nói là gần hết tính từ な trong tiếng Nhật. Bên cạnh đó cũng không tránh khỏi những sai sót mong mọi người gớp ý và bổ sung thêm nhé!
Bạn nên tham khảo thêm: http://trungtamtiengnhat.org/tinh-tu-duoi-na-trong-tieng-nhat.html
1 あきらか 明らか sáng sủa, minh bạch, rõ ràng(minh)
2 あざやか 鮮やか tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy(tên)
3 あわれ 哀れ đáng thương(ai)
4 あんぜん 安全 an toàn(an toàn)
5 いき 粋 diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao(túy)
6 いや 嫌 chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý (hềm)
7 いろいろ 色々 khác nhau(sắc)
8 おごそか 厳か uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm(nghiêm)
9 おだやか 穏やか êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách)(ổn)
10 おろか 愚か ngu ngốc, đần độn, dại dột(ngu)
11 おろそか 疎か học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua(sơ)
12 かすか 幽か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng(u)
13 かすか 微か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng(vi)
14 かんたん 簡単 đơn giản(giản đơn)
15 きけん 危険 nguy hiểm(nguy hiểm)
16 きよらか 清らか nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng(thanh)
17 きらい* 嫌い ghét(hiềm)
18 きらびやか 煌びやか lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát(
19 きれい* きれい đẹp, sạch
20 げんき 元気 khỏe mạnh, hoạt bát(nguyên khí)
21 ごうか 豪華 hào hoa, sang trọng(hào hoa)
22 さかん 盛ん thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan(thịnh)
23 さわやか 爽やか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)(sảng)
24 しあわせ 幸せ hạnh phúc(hạnh)
Nguồn: url=http://trungtamtiengnhat.org/hoc-tieng-nhat/ . Chúc các bạn học tốt !
_________________
Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội liên tục khai giảng lớp tiếng nhật là nơi học tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách động vật bằng tiếng Nhật
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
» Danh sách động vật bằng tiếng Nhật
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết