Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật Empty Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật

Bài gửi by KingLibra 28/12/2015, 15:44

Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Nhật
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau tùy theo khả năng mỗi người như học qua phim, nhạc tiếng Nhật hay. Cho dù theo cách nào thì chúng ta vẫn không quên hoc từ vựng, nay mình sẽ chia sể từ vựng chuyên ngành pháp luật.
Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật Nhac-tieng-nhat-hay-nhat-1
Pháp luật 法律 ほ う り つ
Tội Phạm 犯罪 学 は ん ざ い が く
Luật sư 法 曹 ほ う そ う
Trạng sư 弁 護士 べ ん ご し
Tòa án 裁判 所 さ い ば ん し ょ
Tòa án tối cao 最高 裁判 所 さ い こ う さ い ば ん し ょ
Tòa thượng thẩm 高等 裁判 所 こ う と う さ い ば ん し ょ), viết tắt 高 裁 (こ う さ い)
Tòa án cấp huyện 地方 裁判 所 ち ほ う さ い ば ん し ょ), viết tắt 地 裁 (ち さ い)
Summary Court 簡易 裁判 所 か ん い さ い ば ん し ょ
Quyền con người 人 権 じ ん け ん
Luật hình sự (刑法けいほう)
Tội ác 犯罪 は ん ざ い
Tấn công 強迫 き ょ う は く
Âm mưu 陰謀 い ん ぼ う
Gian lận 詐欺 さ ぎ
Kẻ giết người 殺人 さ つ じ ん
Tội ngộ sát 故 殺 罪 こ さ つ ざ い
Ngộ sát 過失 致死 罪 か し つ ち し ざ い
Trái với lời thề 偽証 ぎ し ょ う
Quấy rối tình dục セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト
Hãm hiếp 強姦 ご う か ん
Trộm 盗 難 と う な ん
Sự ăn trộm hàng trong tiệm 万 引 き ま ん び き
Nghi ngờ 被疑 者 ひ ぎ し ゃ
Bắt giữ 逮捕 た い ほ
Tiền thế chân 保 釈 ほ し ゃ く
Trừng trị 罰 ば つ
Bản án tử hình 死刑 し け い
Tù chung thân 終身 刑 し ゅ う し ん け い
Tù lao động khổ sai tại 懲 役 ち ょ う え き
Phạt tù không ít lao động khổ sai 禁 固 き ん こ
Thời gian tập sự 保護 観 察 ほ ご か ん さ つ
Hy vọng kinh nghiệm học tiếng Nhật của mình giúp ích cho các bạn

_________________
trung tam tieng nhat sofl là trung tâm học tiếng nhật ,  trung tâm dạy tiếng nhật tốt nhất
avatar
KingLibra
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 97
Điểm : 3605
Like : 1
Tham gia : 22/08/2015

http://hoctiengnhatban.org/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết