Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1 Empty Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1

Bài gửi by KingLibra 11/1/2016, 15:41

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tai Ha Noi
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1 Dai-truyen-hinh-nhat-ban-2
 所得 しょとく Thu thập, thu nhập
 初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
 処罰 しょばつ Trừng phạt
 書評 しょひょう Bình luận sách
 処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
 庶民 しょみん Nhân dân, quần chúng
 庶務 しょむ Tổng hợp
Bạn có thể xem thêm các kênh đài truyền hình Nhật Bản để luyện nghe từ vựng
 私用 しよう Việc riêng, việc mang tính chất cá nhân
 仕様 しよう Đặc điểm kỹ thuật, cách, phương pháp, biện pháp khắc phục (kỹ thuật)
 使用人 しようにん Người làm thuê, người giúp việc
 調べ しらべ Thanh tra, kiểm tra
 知り合い しりあい Người quen
 退く しりぞく Rút lui, lui về, về hưu
 退ける しりぞける Đánh lui, cho lui, đuổi ra, cự tuyệt
 記す しるす Ghi lại, ghi chú
 指令 しれい Chỉ thị, hướng dẫn
 代 しろ Sự thay thế, kế thừa, triều đại, thời đại
 皺 しわ Nếp nhăn, nếp gấp
 新 しん mới
 進化 しんか Tiến hóa, sự phát triển, sự tiến bộ
 殿 どの Ông , bà
 審議 しんぎ Thận trọng, cẩn trọng
 進行 しんこう Thăng tiến
 新興 しんこう Mới lên, mới phất
Chúc các bạn học tiếng Nhật thàn

_________________
trung tam tieng nhat sofl là trung tâm học tiếng nhật ,  trung tâm dạy tiếng nhật tốt nhất
avatar
KingLibra
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 97
Điểm : 3598
Like : 1
Tham gia : 22/08/2015

http://hoctiengnhatban.org/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang


Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết