Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Nhật
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau tùy theo khả năng mỗi người như học qua phim, nhạc tiếng Nhật hay. Cho dù theo cách nào thì chúng ta vẫn không quên hoc từ vựng, nay mình sẽ chia sể từ vựng chuyên ngành pháp luật.
Pháp luật 法律 ほ う り つ
Tội Phạm 犯罪 学 は ん ざ い が く
Luật sư 法 曹 ほ う そ う
Trạng sư 弁 護士 べ ん ご し
Tòa án 裁判 所 さ い ば ん し ょ
Tòa án tối cao 最高 裁判 所 さ い こ う さ い ば ん し ょ
Tòa thượng thẩm 高等 裁判 所 こ う と う さ い ば ん し ょ), viết tắt 高 裁 (こ う さ い)
Tòa án cấp huyện 地方 裁判 所 ち ほ う さ い ば ん し ょ), viết tắt 地 裁 (ち さ い)
Summary Court 簡易 裁判 所 か ん い さ い ば ん し ょ
Quyền con người 人 権 じ ん け ん
Luật hình sự (刑法けいほう)
Tội ác 犯罪 は ん ざ い
Tấn công 強迫 き ょ う は く
Âm mưu 陰謀 い ん ぼ う
Gian lận 詐欺 さ ぎ
Kẻ giết người 殺人 さ つ じ ん
Tội ngộ sát 故 殺 罪 こ さ つ ざ い
Ngộ sát 過失 致死 罪 か し つ ち し ざ い
Trái với lời thề 偽証 ぎ し ょ う
Quấy rối tình dục セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト
Hãm hiếp 強姦 ご う か ん
Trộm 盗 難 と う な ん
Sự ăn trộm hàng trong tiệm 万 引 き ま ん び き
Nghi ngờ 被疑 者 ひ ぎ し ゃ
Bắt giữ 逮捕 た い ほ
Tiền thế chân 保 釈 ほ し ゃ く
Trừng trị 罰 ば つ
Bản án tử hình 死刑 し け い
Tù chung thân 終身 刑 し ゅ う し ん け い
Tù lao động khổ sai tại 懲 役 ち ょ う え き
Phạt tù không ít lao động khổ sai 禁 固 き ん こ
Thời gian tập sự 保護 観 察 ほ ご か ん さ つ
Hy vọng kinh nghiệm học tiếng Nhật của mình giúp ích cho các bạn
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau tùy theo khả năng mỗi người như học qua phim, nhạc tiếng Nhật hay. Cho dù theo cách nào thì chúng ta vẫn không quên hoc từ vựng, nay mình sẽ chia sể từ vựng chuyên ngành pháp luật.
Pháp luật 法律 ほ う り つ
Tội Phạm 犯罪 学 は ん ざ い が く
Luật sư 法 曹 ほ う そ う
Trạng sư 弁 護士 べ ん ご し
Tòa án 裁判 所 さ い ば ん し ょ
Tòa án tối cao 最高 裁判 所 さ い こ う さ い ば ん し ょ
Tòa thượng thẩm 高等 裁判 所 こ う と う さ い ば ん し ょ), viết tắt 高 裁 (こ う さ い)
Tòa án cấp huyện 地方 裁判 所 ち ほ う さ い ば ん し ょ), viết tắt 地 裁 (ち さ い)
Summary Court 簡易 裁判 所 か ん い さ い ば ん し ょ
Quyền con người 人 権 じ ん け ん
Luật hình sự (刑法けいほう)
Tội ác 犯罪 は ん ざ い
Tấn công 強迫 き ょ う は く
Âm mưu 陰謀 い ん ぼ う
Gian lận 詐欺 さ ぎ
Kẻ giết người 殺人 さ つ じ ん
Tội ngộ sát 故 殺 罪 こ さ つ ざ い
Ngộ sát 過失 致死 罪 か し つ ち し ざ い
Trái với lời thề 偽証 ぎ し ょ う
Quấy rối tình dục セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト
Hãm hiếp 強姦 ご う か ん
Trộm 盗 難 と う な ん
Sự ăn trộm hàng trong tiệm 万 引 き ま ん び き
Nghi ngờ 被疑 者 ひ ぎ し ゃ
Bắt giữ 逮捕 た い ほ
Tiền thế chân 保 釈 ほ し ゃ く
Trừng trị 罰 ば つ
Bản án tử hình 死刑 し け い
Tù chung thân 終身 刑 し ゅ う し ん け い
Tù lao động khổ sai tại 懲 役 ち ょ う え き
Phạt tù không ít lao động khổ sai 禁 固 き ん こ
Thời gian tập sự 保護 観 察 ほ ご か ん さ つ
Hy vọng kinh nghiệm học tiếng Nhật của mình giúp ích cho các bạn
_________________
trung tam tieng nhat sofl là trung tâm học tiếng nhật , trung tâm dạy tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
» Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
» Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|