Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học Empty Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học

Bài gửi by lehunghn92 19/1/2016, 14:56

Nguồn tham khảo: http://trungtamnhatngu.edu.vn
Chào các bạn, trong quá trình làm việc sử dụng và tìm hiểu văn hóa của người Nhật, chắc hẳn sẽ có nhiều bạn sẽ đụng phải những từ vựng thuộc lĩnh vực hoá học. Trang bị trước 1 số từ vựng về hoá học sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn khi đi làm việc. Trong bài viết này mình xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học :
Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học Van-hoa-cui-chao-nhat-ban-1
Những từ căn bản :
物質             Vật chất                             ぶっしつ
化学式          công thức hoá học              かがくしき
元素             Nguyên tố                           げんそ
元素O            Nguyên tố ô xi                    げんそO
単体             đơn chất                              たんたい
化合物              Hợp chất                         かごうぶつ
粒子        hạt (proton,notron,electron)     りゅうし
Bảng tên các Nguyên tố hoá học :
元素の読み     漢字・カタカナ     元素記号     英語訳     Tiếng Việt
あえん     亜鉛     Zn     Zinc     Kẽm
あるごん     アルゴン     Ar     Argon     Argon
あるみにうむ     アルミニウム     Al     Aluminum     Nhôm
いおう     硫黄     S     Sulfur     Lưu Huỳnh
いっとりうむ     イットリウム     Y     Yttrium      
いりじうむ     イリジウム     Ir     Iridium      
いんじうむ     インジウム     In     Indium      
うらん     ウラン     U     Uranium     Uranium
えんそ     塩素     Cl     Chlorine     Clo
おすみにうむ     オスミニウム     Os     Osmium      
かどみにうむ     カドミニウム     Cd     Cadmium      
かりうむ     カリウム     K     Potassium     Kali
がりうむ     ガリウム     Ga     Gallium      
かるしうむ     カルシウム     Ca     Calcium     Canxi
きせのん     キセノン     Xe     Xenon     Xenon
きん     金     Au     Gold     Vàng
ぎん     銀     Ag     Silver     Bạc
くろむ     クロム     Cr     Chromium     Crom
けいそ     ケイ素,珪素     Si     Silicon     Si líc
げるまにうむ     ゲルマニウム     Ge     Germanium      
こばると     コバルト     Co     Cobalt     Cô ban
さんそ     酸素     O     Oxygen     Oxy
しゅうそ     臭素     Br     Bromine     Brom
じるこにうむ     ジルコニウム     Zr     Zirconium      
すいぎん     水銀     Hg     Mercury     Thuỷ ngân
すいそ     水素     H     Hydrogen     Hidro
すず     スズ,錫     Sn     Tin      
せしうむ     セシウム     Cs     Cesium      
せれん     セレン     Se     Selenium      
たんぐすてん     タングステン     W     Tungsten      
たんそ     炭素     C     Carbon     Các bon
ちたん     チタン     Ti     Titanium     Ti tan
ちっそ     窒素     N     Nitrogen     Ni tơ
てつ     鉄     Fe     Iron     Sắt
どう     銅     Cu     Copper     Đồng
なとりうむ     ナトリウム     Na     Sodium     Natri
なまり     鉛     Pb     Lead     Chì
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !

_________________
Trung tâm tiếng nhật sofl l  trung tâm dạy tiếng nhật liên tục mở khóa học tiếng nhật cho mọi người
avatar
lehunghn92
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 111
Điểm : 3735
Like : 0
Tham gia : 29/07/2015

http://trungtamnhatngu.edu.vn

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết