Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
Nguồn: http://duhocnhatban24h.vn/
Tiếng Nhật vốn nổi tiếng với hệ thống bảng chữ cái đồ sộ và số lượng từ vựng vô cùng phong phú. Để có thể nắm được đầy đủ hệ thống từ vựng này, bạn cần một phương pháp học tập thật sự đúng đắn. Hôm nay, Du học Minh Đức xin chia sẻ đến bạn một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại gia vị.
Hãy cùng Du học Nhật Bản Minh Đức học thuộc các từ vựng về chủ đề các loại gia vị nhé, chủ đề này rất gần gũi với cuộc sống của chúng ta, nhất là với các bạn thích nấu nướng đúng không nào.
1. バター Bơ 28 かたくりこな 片栗粉 Bột sắn, bột năng
2. マーガリン Bơ thực vật 29 ごま 胡麻 Vừng (Mè)
3 しょくようゆ 食用油 Dầu ăn 30 しろごま 白胡麻 Vừng trắng
4 あぶら 油 Dầu 31 くろごま 黒胡麻 Vừng đen
5 ピーナッツゆ ピーナッツ油 Dầu phộng 32 カシューナッツ Hạt điều
6 ごまゆご ま油 Dầu mè 33 まめ 豆 Đỗ (Đậu)
7 とうもろこしゆ とうもろこし油 Dầu bắp 34 あおまめ 青豆 Đỗ xanh
8 サラダゆ Dầu salad 35 あずき Đỗ đỏ
9 こしょう 胡椒 Hạt tiêu 36 おおまめ 大豆 Đỗ tương
10 す酢 Dấm ăn 37 とうもろこし Ngô (Bắp)
11 さとう 砂糖 Đường 38 おおまめ 大豆 Đỗ tương
12 はちみつ 蜂蜜 Mật ong 39 インゲン Đậu Cove
13 しお 塩 Muối 40 きゅうり Dưa leo
14 しょうゆ 醤油 Nước tương 41 たけのこ 竹の子 Măng
15 とうがらし 唐辛子 Ớt 42 キノコ Nấm rơm
16 しょうとうがらし小 唐辛子 Ớt hiểm 43 しいたけ Nấm đông cô
17 なまとうがらし 生唐辛子 Ớt tươi 44 きくらげ Nấm mèo
18 かんそうとうがらし 乾燥唐辛子 Ớt khô 45 たまねぎ 玉ねぎ Hành tây
19 ふくらしこな 膨らし粉 Thuốc muối 46 ねぎ Hành lá
20 みょうばん Phèn chua 47 もやし Giá đỗ
21 しょうが 生姜 Gừng 48 へちま Mướp
22 にんにく 大蒜 Tỏi 49 ゴーヤ Mướp đắng
23 たまねぎ Hành tây 50 オクラ Đậu bắp
24 シナモン
Quế 51 アスパラガス Măng tây
25 わさび Mù tạt 52 ハスのたね ハスの根 Ngó sen
26 カレーこな カレー粉 Bột càry 53 レンコン Củ sen
27 むぎこな 麦粉 Bột mì 54 ハスのみ ハスの実 Hạt sen
Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Tiếng Nhật vốn nổi tiếng với hệ thống bảng chữ cái đồ sộ và số lượng từ vựng vô cùng phong phú. Để có thể nắm được đầy đủ hệ thống từ vựng này, bạn cần một phương pháp học tập thật sự đúng đắn. Hôm nay, Du học Minh Đức xin chia sẻ đến bạn một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại gia vị.
Hãy cùng Du học Nhật Bản Minh Đức học thuộc các từ vựng về chủ đề các loại gia vị nhé, chủ đề này rất gần gũi với cuộc sống của chúng ta, nhất là với các bạn thích nấu nướng đúng không nào.
1. バター Bơ 28 かたくりこな 片栗粉 Bột sắn, bột năng
2. マーガリン Bơ thực vật 29 ごま 胡麻 Vừng (Mè)
3 しょくようゆ 食用油 Dầu ăn 30 しろごま 白胡麻 Vừng trắng
4 あぶら 油 Dầu 31 くろごま 黒胡麻 Vừng đen
5 ピーナッツゆ ピーナッツ油 Dầu phộng 32 カシューナッツ Hạt điều
6 ごまゆご ま油 Dầu mè 33 まめ 豆 Đỗ (Đậu)
7 とうもろこしゆ とうもろこし油 Dầu bắp 34 あおまめ 青豆 Đỗ xanh
8 サラダゆ Dầu salad 35 あずき Đỗ đỏ
9 こしょう 胡椒 Hạt tiêu 36 おおまめ 大豆 Đỗ tương
10 す酢 Dấm ăn 37 とうもろこし Ngô (Bắp)
11 さとう 砂糖 Đường 38 おおまめ 大豆 Đỗ tương
12 はちみつ 蜂蜜 Mật ong 39 インゲン Đậu Cove
13 しお 塩 Muối 40 きゅうり Dưa leo
14 しょうゆ 醤油 Nước tương 41 たけのこ 竹の子 Măng
15 とうがらし 唐辛子 Ớt 42 キノコ Nấm rơm
16 しょうとうがらし小 唐辛子 Ớt hiểm 43 しいたけ Nấm đông cô
17 なまとうがらし 生唐辛子 Ớt tươi 44 きくらげ Nấm mèo
18 かんそうとうがらし 乾燥唐辛子 Ớt khô 45 たまねぎ 玉ねぎ Hành tây
19 ふくらしこな 膨らし粉 Thuốc muối 46 ねぎ Hành lá
20 みょうばん Phèn chua 47 もやし Giá đỗ
21 しょうが 生姜 Gừng 48 へちま Mướp
22 にんにく 大蒜 Tỏi 49 ゴーヤ Mướp đắng
23 たまねぎ Hành tây 50 オクラ Đậu bắp
24 シナモン
Quế 51 アスパラガス Măng tây
25 わさび Mù tạt 52 ハスのたね ハスの根 Ngó sen
26 カレーこな カレー粉 Bột càry 53 レンコン Củ sen
27 むぎこな 麦粉 Bột mì 54 ハスのみ ハスの実 Hạt sen
Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
phongtran96- Cấp 3
- Bài gửi : 184
Điểm : 4002
Like : 1
Tham gia : 15/06/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Chia sẻ từ vựng tiếng nhật N3: tên các loài hoa
» Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Chia sẻ từ vựng tiếng nhật N3: tên các loài hoa
» Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết