Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
Nguồn tham khảo: Du học Hàn Quốc
Học tiếng Hàn hay bất cứ ngôn ngữ nào khác thì từ vựng luôn một trong là yếu tố quan trọng nhất để các bạn đi tới thành công. Hãy cùng trau dồi từ vựng theo chủ đề mỗi ngày để trình độ tiếng Hàn của bạn tốt hơn nhé.
Sau đây du học Hàn Quốc Minh Đức giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim nhé
1. 새 con chim
2. 홍학 con cò
3. 비둘기 chim bồ câu
4. 펭귄 chim cánh cụt
5. 공작 chim công
6. 부엉이 chim cú mèo
7. 독수리 chim đại bàng
8. 딱따구리 chim gõ kiến
9. 갈매기 chim hải âu, mòng biển
10. 제비 chim nhạn
11. 참새 chim sẻ
12. 파랑새 chim sơn ca
13. 백조 chim thiên nga
14. 타조 con đà điểu
15. 닭 con gà
16. 오골계 con gà ác
17. 거위 con ngỗng
18. 까마귀 con quạ
19. 앵무새 con vẹt
20. 오리 con vịt
Thật thú vị và bổ ích phải không nào.
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về thông tin du học Hàn Quốc thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Học tiếng Hàn hay bất cứ ngôn ngữ nào khác thì từ vựng luôn một trong là yếu tố quan trọng nhất để các bạn đi tới thành công. Hãy cùng trau dồi từ vựng theo chủ đề mỗi ngày để trình độ tiếng Hàn của bạn tốt hơn nhé.
Sau đây du học Hàn Quốc Minh Đức giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim nhé
1. 새 con chim
2. 홍학 con cò
3. 비둘기 chim bồ câu
4. 펭귄 chim cánh cụt
5. 공작 chim công
6. 부엉이 chim cú mèo
7. 독수리 chim đại bàng
8. 딱따구리 chim gõ kiến
9. 갈매기 chim hải âu, mòng biển
10. 제비 chim nhạn
11. 참새 chim sẻ
12. 파랑새 chim sơn ca
13. 백조 chim thiên nga
14. 타조 con đà điểu
15. 닭 con gà
16. 오골계 con gà ác
17. 거위 con ngỗng
18. 까마귀 con quạ
19. 앵무새 con vẹt
20. 오리 con vịt
Thật thú vị và bổ ích phải không nào.
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về thông tin du học Hàn Quốc thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4155
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim
» Tiếng Nhật tên các loài chim thông dụng
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
» Tiếng Nhật tên các loài chim thông dụng
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|