Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
Nguồn: Du hoc Nhat Ban
Khi đi du học tại Nhật Bản, điều cần thiết nhất bạn cần trang bị không gì khác chính là ngoại ngữ, cụ thể là tiếng Nhật. Hôm nay, Du học Minh Đức xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng bạn rất hay dùng khi... đi chợ, đó là từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả.
Cùng ghi nhớ lại các từ vựng tiếng Nhật sau đây:
1. 栗(くり) hạt dẻ
2. 桃(もも) quả đào
3. りんご quả táo
4. ブルーベリー
5. なし quả lê
6. かき quả hồng
7. ぶどう quả nho
8. ブラム quả mận
9. ブールン mận châu âu
10. ボーボー xoài mỹ
11. バナナ quả chuối
12. みかん quả quýt
13. きんかん quả quất vàng
14. バイナップル dứa
15. ヤシ dừa
16. オレンジ cam
17. キウイフルーツ kiwi
18. チェリ(さくらんぼ) quả anh đào
19. ビタンガ sơ ri nam mỹ
20. くわ(ララベリ) dâu tằm
Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Khi đi du học tại Nhật Bản, điều cần thiết nhất bạn cần trang bị không gì khác chính là ngoại ngữ, cụ thể là tiếng Nhật. Hôm nay, Du học Minh Đức xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng bạn rất hay dùng khi... đi chợ, đó là từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả.
Cùng ghi nhớ lại các từ vựng tiếng Nhật sau đây:
1. 栗(くり) hạt dẻ
2. 桃(もも) quả đào
3. りんご quả táo
4. ブルーベリー
5. なし quả lê
6. かき quả hồng
7. ぶどう quả nho
8. ブラム quả mận
9. ブールン mận châu âu
10. ボーボー xoài mỹ
11. バナナ quả chuối
12. みかん quả quýt
13. きんかん quả quất vàng
14. バイナップル dứa
15. ヤシ dừa
16. オレンジ cam
17. キウイフルーツ kiwi
18. チェリ(さくらんぼ) quả anh đào
19. ビタンガ sơ ri nam mỹ
20. くわ(ララベリ) dâu tằm
Nếu bạn muốn biết thêm những kinh nghiệm du học Nhật Bản, hãy truy cập website của Du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết.
Du học Minh Đức chúc các bạn thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
phongtran96- Cấp 3
- Bài gửi : 184
Điểm : 4006
Like : 1
Tham gia : 15/06/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Chia sẻ từ vựng tiếng nhật N3: tên các loài hoa
» Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Chia sẻ từ vựng tiếng nhật N3: tên các loài hoa
» Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết