Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim Empty Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim

Bài gửi by shiverdrf 6/4/2016, 15:44

Nguồn tham khảo :Tiếng nhật giao tiếp
Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loài chim 3-ti%E1%BA%BFng%20nh%E1%BA%ADt%20v%E1%BB%81%20c%C3%A1c%20lo%C3%A0i%20chim%202
Danh sách tiếng nhật về các loài chim
鳥(とり)かご : Lồng chim
ベンギン : Chim cánh cụt
カラス : Con quạ
キツツキ : Chim gõ kiến
隼(はやぶさ) : Chim Cắt
梟(ふくろう) : Chim cú mèo
鵞鳥 (がちょう) : Con Ngỗng
オウム : Chim vẹt
雀(すずめ) : Chim sẻ
ハゲタカ : Chim ó
あひる : Con vịt
七面鳥 (しちめんちょう) : Gà tây
コウノトリ : Con cò
白鳥  : Thiên Nga
鷲(わし) : Con đại bàng
クジャク : Con công
鷺(さぎ) : Con Diệc
フラミンゴ: Chim hồng hạc
鶴(つる) : Con hạc
鉤爪 : Móng vuốt
巣(す)  : Tổ chim
鳩(はと) : Chim bồ câu
Từ vựng  tieng nhat ve cac loai chim các bạn đã biết chưa ? Nếu chưa thì cố gắng nhớ và học thuộc nhé

_________________
Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội liên tục khai giảng lớp tiếng nhật là nơi học tiếng nhật tốt nhất
avatar
shiverdrf
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 55
Điểm : 3510
Like : 0
Tham gia : 06/08/2015

http://trungtamtiengnhat.org/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết