Từ vựng về các loại côn trùng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng về các loại côn trùng
Nguồn tham khảo: [url=tiengnhatgiaotiep.edu.vn/]Tieng nhat giao tiep[/url]
Xin chào các bạn Thực tập sinh! Ghi nhớ từ vựng luôn là một thách thức lớn trong quá trình học tiếng Nhật. Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất đó là xây dựng từ vựng thành những nhóm từ. Dưới đây sẽ là một số nhóm từ thông dụng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
Tiếng Nhật về các loài côn trùng クモ
Con nhện
蛾(が)
Bướm đêm
蜂(はち)の群(む)れ
Đàn ong
毒蜘蛛
(どくぐも)
Nhện độc
トンボ
Chuồn chuồn
繭(まゆ)
Kén tằm
毛虫(けむし)
Con sâu
蝶(ちょう)
con bướm
蜂(はち)
Con ong
蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong
百足(むかで)
Con rết
蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong
カマキリ
Con bọ ngựa
ゴキブリ
Con gián
カブト(かぶと)虫(むし)
Con bọ hung
てんとう虫
(むし)
Con ong cái
カタツムリ
Con ốc sên
蟻(あり)
Con kiến
蚊(か)
Con muỗi
クモ(くも)の巣(す)
Mạng nhện
みみず
Con giun đất
雀蜂
(すずめばち)
con ong bồ vẽ
蝿(はえ)
con ruồi
蟻塚
(ありつか)
Tổ kiến
バッタ
Con châu chấu
コオロギ
Con dế
蠍(さそり)
Con bọ cạp
Trên đây là tu vung cac loai con trung bang tieng nhat minh giới thiệu các bạn đã nhớ hết chưa? Chúc các bạn một tuần học tập thành công!
Xin chào các bạn Thực tập sinh! Ghi nhớ từ vựng luôn là một thách thức lớn trong quá trình học tiếng Nhật. Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất đó là xây dựng từ vựng thành những nhóm từ. Dưới đây sẽ là một số nhóm từ thông dụng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
Tiếng Nhật về các loài côn trùng
Con nhện
蛾(が)
Bướm đêm
蜂(はち)の群(む)れ
Đàn ong
毒蜘蛛
(どくぐも)
Nhện độc
トンボ
Chuồn chuồn
繭(まゆ)
Kén tằm
毛虫(けむし)
Con sâu
蝶(ちょう)
con bướm
蜂(はち)
Con ong
蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong
百足(むかで)
Con rết
蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong
カマキリ
Con bọ ngựa
ゴキブリ
Con gián
カブト(かぶと)虫(むし)
Con bọ hung
てんとう虫
(むし)
Con ong cái
カタツムリ
Con ốc sên
蟻(あり)
Con kiến
蚊(か)
Con muỗi
クモ(くも)の巣(す)
Mạng nhện
みみず
Con giun đất
雀蜂
(すずめばち)
con ong bồ vẽ
蝿(はえ)
con ruồi
蟻塚
(ありつか)
Tổ kiến
バッタ
Con châu chấu
コオロギ
Con dế
蠍(さそり)
Con bọ cạp
Trên đây là tu vung cac loai con trung bang tieng nhat minh giới thiệu các bạn đã nhớ hết chưa? Chúc các bạn một tuần học tập thành công!
_________________
Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội liên tục khai giảng lớp tiếng nhật là nơi học tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại quả
» Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
» Chia sẻ từ vựng tiếng nhật N3: tên các loài hoa
» Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
» Một số từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
» Từ vựng tiếng Hàn tên các loài chim
» Chia sẻ từ vựng tiếng nhật N3: tên các loài hoa
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết