Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 5
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 5
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
I.TỪ VỰNG
いきます : đi きます : đến かえります : trở về がっこう : trường học
スーパー <SU-PA-> : siêu thị
えき <eki> : nhà ga
ひこうき <hikouki> : máy bay
ふね <fune> : thuyền/tàu
でんしゃ <densha> : xe điện
ちかてつ <chikatetsu> : xe điện ngầm
しんかんせん <shinkansen> : tàu cao tốc
バス <BASU> : xe buýt
タクシー <TAKUSHI-> : xe taxi
じてんしゃ <jidensha> : xe đạp
あるいて(いきます) <aruite> <(ikimasu)> : đi bộ
ひと <hito> : người
ともだち <tomodachi> : bạn
かれ <kare> : anh ấy
かのじょ <kanojo> : cô ấy
かぞく <kazoku> : gia đình
ひとりで <hitoride> : một mình
せんしゅう <senshuu> : tuần truớc
こんしゅう <konshuu> : tuần này
らいしゅう <raishuu> : tuần tới
せんげつ <sengetsu> : tháng trước
こんげつ <kongetsu> : tháng này
らいげつ <raigetsu> : tháng tới
きょねん <kyonen> : năm rồi
ことし <kotoshi> : năm nay
らいねん <rainen> : năm tới
~がつ <~gatsu> : tháng ~
なんがつ <nangatsu> : tháng mấy
いちにち <ichinichi> : một ngày
なんにち <nannichi> : ngày mấy
いつ <itsu> : khi nào
たんじょうび <tanjoubi> : sinh nhật
ふつう <futsu> : thông thường
きゅうこう <kyuukou> : tốc hành
とっきゅう <totsukyuu> : hỏa tốc
つぎの <tsugino> : kế tiếp
ありがとう ございました <arigatou gozaimashita> : cám ơn
どう いたしまして <dou itashimashite> : không có chi
~ばんせん <~bansen> : tuyến thứ ~
=> Đọc thêm Ngữ pháp tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công !
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> tham khảo thêm bài viết : Cách giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
I.TỪ VỰNG
いきます : đi きます : đến かえります : trở về がっこう : trường học
スーパー <SU-PA-> : siêu thị
えき <eki> : nhà ga
ひこうき <hikouki> : máy bay
ふね <fune> : thuyền/tàu
でんしゃ <densha> : xe điện
ちかてつ <chikatetsu> : xe điện ngầm
しんかんせん <shinkansen> : tàu cao tốc
バス <BASU> : xe buýt
タクシー <TAKUSHI-> : xe taxi
じてんしゃ <jidensha> : xe đạp
あるいて(いきます) <aruite> <(ikimasu)> : đi bộ
ひと <hito> : người
ともだち <tomodachi> : bạn
かれ <kare> : anh ấy
かのじょ <kanojo> : cô ấy
かぞく <kazoku> : gia đình
ひとりで <hitoride> : một mình
せんしゅう <senshuu> : tuần truớc
こんしゅう <konshuu> : tuần này
らいしゅう <raishuu> : tuần tới
せんげつ <sengetsu> : tháng trước
こんげつ <kongetsu> : tháng này
らいげつ <raigetsu> : tháng tới
きょねん <kyonen> : năm rồi
ことし <kotoshi> : năm nay
らいねん <rainen> : năm tới
~がつ <~gatsu> : tháng ~
なんがつ <nangatsu> : tháng mấy
いちにち <ichinichi> : một ngày
なんにち <nannichi> : ngày mấy
いつ <itsu> : khi nào
たんじょうび <tanjoubi> : sinh nhật
ふつう <futsu> : thông thường
きゅうこう <kyuukou> : tốc hành
とっきゅう <totsukyuu> : hỏa tốc
つぎの <tsugino> : kế tiếp
ありがとう ございました <arigatou gozaimashita> : cám ơn
どう いたしまして <dou itashimashite> : không có chi
~ばんせん <~bansen> : tuyến thứ ~
=> Đọc thêm Ngữ pháp tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công !
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> tham khảo thêm bài viết : Cách giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
TrangAnh123- Cấp 1
- Bài gửi : 34
Điểm : 3335
Like : 0
Tham gia : 21/01/2016
Similar topics
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 9
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 8
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 11
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 38
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 12
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 8
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 11
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 38
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 12
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết