Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
Nguồn tham khảo: http://trungtamtiengnhat.org
Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn các bạn ai cũng đều nhìn thấy: hoa, cây, lá,... Tuy vậy các bạn đã biết những điều đó xung quanh mình viết và phát âm như thế nào bằng tiếng Nhật chưa ? Với bài này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn các http://trungtamtiengnhat.org/tu-vung-chu-de-thien-nhien-trong-tieng-nhat.html nhé.
自然 しぜん shizen Thiên nhiên
宇宙 うちゅう uchuu Vũ trụ
空 そら sora Bầu trời
空気 くうき kuuki Không khí
太陽 たいよう taiyou Mặt trời
月 つき tsuki Trăng
星 ほし hoshi Sao
雲 くも kumo Mây
風 かぜ kaze Gió
雨 あめ ame Mưa
雷 かみなり kaminari Sấm
雪 ゆき yuki Tuyết
石 いし ishi Đá sỏi
岩 いわ iwa Đá/núi đá hiểm trở
砂 すな suna Cát
土 つち tsuchi Đất
山 やま yama Núi
火山 かざん kazan Núi lửa
丘 おか oka Đồi
谷 たに tani Thung lũng
洞窟 どうくつ doukutsu Hang động
島 しま shima Đảo
水 みず mizu Nước
海 うみ umi Biển
川/河 かわ kawa Sông/suối
波 なみ nami Sóng
湖 みずうみ mizuumi Hồ
池 いけ ike Ao
井/井戸 い/いど i/ido Giếng nước
温泉 おんせん onsen Suối nước nóng
滝 たき taki Thác nước
泉 いずみ izumi Đài phun nước
地震 じしん jishin Động đất
津波 つなみ tsunam Sóng thần
木 き ki Cây
林 はやし hayashi Rừng
森 もり mori Rừng rậm
枝 えだ eda Cành
葉 は ha Lá
花 はな hana Hoa
草 くさ kusa Cỏ
畑 はたけ hatake Cánh đồng
景色 けしき keshiki Phong cảnh
Vậy là các bạn đã biết được một số http://trungtamtiengnhat.org/hoc-tieng-nhat,3/ thông dụng rồi chứ ? Thật khó khăn đúng ko nhỉ ? Tuy vậy các bạn có thể viết các từ ra một mành giấy nhỏ và dán vào các tranh ảnh có các từ vựng trên, cách này sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn. Chúc các bạn có một thời gian học từ vựng trên website của trung tâm nhật ngữ SOFL thật thú vụ và hiệu quả.
Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn các bạn ai cũng đều nhìn thấy: hoa, cây, lá,... Tuy vậy các bạn đã biết những điều đó xung quanh mình viết và phát âm như thế nào bằng tiếng Nhật chưa ? Với bài này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn các http://trungtamtiengnhat.org/tu-vung-chu-de-thien-nhien-trong-tieng-nhat.html nhé.
自然 しぜん shizen Thiên nhiên
宇宙 うちゅう uchuu Vũ trụ
空 そら sora Bầu trời
空気 くうき kuuki Không khí
太陽 たいよう taiyou Mặt trời
月 つき tsuki Trăng
星 ほし hoshi Sao
雲 くも kumo Mây
風 かぜ kaze Gió
雨 あめ ame Mưa
雷 かみなり kaminari Sấm
雪 ゆき yuki Tuyết
石 いし ishi Đá sỏi
岩 いわ iwa Đá/núi đá hiểm trở
砂 すな suna Cát
土 つち tsuchi Đất
山 やま yama Núi
火山 かざん kazan Núi lửa
丘 おか oka Đồi
谷 たに tani Thung lũng
洞窟 どうくつ doukutsu Hang động
島 しま shima Đảo
水 みず mizu Nước
海 うみ umi Biển
川/河 かわ kawa Sông/suối
波 なみ nami Sóng
湖 みずうみ mizuumi Hồ
池 いけ ike Ao
井/井戸 い/いど i/ido Giếng nước
温泉 おんせん onsen Suối nước nóng
滝 たき taki Thác nước
泉 いずみ izumi Đài phun nước
地震 じしん jishin Động đất
津波 つなみ tsunam Sóng thần
木 き ki Cây
林 はやし hayashi Rừng
森 もり mori Rừng rậm
枝 えだ eda Cành
葉 は ha Lá
花 はな hana Hoa
草 くさ kusa Cỏ
畑 はたけ hatake Cánh đồng
景色 けしき keshiki Phong cảnh
Vậy là các bạn đã biết được một số http://trungtamtiengnhat.org/hoc-tieng-nhat,3/ thông dụng rồi chứ ? Thật khó khăn đúng ko nhỉ ? Tuy vậy các bạn có thể viết các từ ra một mành giấy nhỏ và dán vào các tranh ảnh có các từ vựng trên, cách này sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn. Chúc các bạn có một thời gian học từ vựng trên website của trung tâm nhật ngữ SOFL thật thú vụ và hiệu quả.
_________________
Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội liên tục khai giảng lớp tiếng nhật là nơi học tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
» Danh sách từ vựng chỉ đề xuất bản và báo chí bằng tiếng Hàn
» Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
» Danh sách từ vựng chỉ đề xuất bản và báo chí bằng tiếng Hàn
» Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết