Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
Nguồn tham khảo: http://trungtamnhatngu.edu.vn
Chào các bạn, trong quá trình làm việc sử dụng và tìm hiểu văn hóa của người Nhật, chắc hẳn sẽ có nhiều bạn sẽ đụng phải những từ vựng thuộc lĩnh vực hoá học. Trang bị trước 1 số từ vựng về hoá học sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn khi đi làm việc. Trong bài viết này mình xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học :
Những từ căn bản :
物質 Vật chất ぶっしつ
化学式 công thức hoá học かがくしき
元素 Nguyên tố げんそ
元素O Nguyên tố ô xi げんそO
単体 đơn chất たんたい
化合物 Hợp chất かごうぶつ
粒子 hạt (proton,notron,electron) りゅうし
Bảng tên các Nguyên tố hoá học :
元素の読み 漢字・カタカナ 元素記号 英語訳 Tiếng Việt
あえん 亜鉛 Zn Zinc Kẽm
あるごん アルゴン Ar Argon Argon
あるみにうむ アルミニウム Al Aluminum Nhôm
いおう 硫黄 S Sulfur Lưu Huỳnh
いっとりうむ イットリウム Y Yttrium
いりじうむ イリジウム Ir Iridium
いんじうむ インジウム In Indium
うらん ウラン U Uranium Uranium
えんそ 塩素 Cl Chlorine Clo
おすみにうむ オスミニウム Os Osmium
かどみにうむ カドミニウム Cd Cadmium
かりうむ カリウム K Potassium Kali
がりうむ ガリウム Ga Gallium
かるしうむ カルシウム Ca Calcium Canxi
きせのん キセノン Xe Xenon Xenon
きん 金 Au Gold Vàng
ぎん 銀 Ag Silver Bạc
くろむ クロム Cr Chromium Crom
けいそ ケイ素,珪素 Si Silicon Si líc
げるまにうむ ゲルマニウム Ge Germanium
こばると コバルト Co Cobalt Cô ban
さんそ 酸素 O Oxygen Oxy
しゅうそ 臭素 Br Bromine Brom
じるこにうむ ジルコニウム Zr Zirconium
すいぎん 水銀 Hg Mercury Thuỷ ngân
すいそ 水素 H Hydrogen Hidro
すず スズ,錫 Sn Tin
せしうむ セシウム Cs Cesium
せれん セレン Se Selenium
たんぐすてん タングステン W Tungsten
たんそ 炭素 C Carbon Các bon
ちたん チタン Ti Titanium Ti tan
ちっそ 窒素 N Nitrogen Ni tơ
てつ 鉄 Fe Iron Sắt
どう 銅 Cu Copper Đồng
なとりうむ ナトリウム Na Sodium Natri
なまり 鉛 Pb Lead Chì
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
Chào các bạn, trong quá trình làm việc sử dụng và tìm hiểu văn hóa của người Nhật, chắc hẳn sẽ có nhiều bạn sẽ đụng phải những từ vựng thuộc lĩnh vực hoá học. Trang bị trước 1 số từ vựng về hoá học sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn khi đi làm việc. Trong bài viết này mình xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học :
Những từ căn bản :
物質 Vật chất ぶっしつ
化学式 công thức hoá học かがくしき
元素 Nguyên tố げんそ
元素O Nguyên tố ô xi げんそO
単体 đơn chất たんたい
化合物 Hợp chất かごうぶつ
粒子 hạt (proton,notron,electron) りゅうし
Bảng tên các Nguyên tố hoá học :
元素の読み 漢字・カタカナ 元素記号 英語訳 Tiếng Việt
あえん 亜鉛 Zn Zinc Kẽm
あるごん アルゴン Ar Argon Argon
あるみにうむ アルミニウム Al Aluminum Nhôm
いおう 硫黄 S Sulfur Lưu Huỳnh
いっとりうむ イットリウム Y Yttrium
いりじうむ イリジウム Ir Iridium
いんじうむ インジウム In Indium
うらん ウラン U Uranium Uranium
えんそ 塩素 Cl Chlorine Clo
おすみにうむ オスミニウム Os Osmium
かどみにうむ カドミニウム Cd Cadmium
かりうむ カリウム K Potassium Kali
がりうむ ガリウム Ga Gallium
かるしうむ カルシウム Ca Calcium Canxi
きせのん キセノン Xe Xenon Xenon
きん 金 Au Gold Vàng
ぎん 銀 Ag Silver Bạc
くろむ クロム Cr Chromium Crom
けいそ ケイ素,珪素 Si Silicon Si líc
げるまにうむ ゲルマニウム Ge Germanium
こばると コバルト Co Cobalt Cô ban
さんそ 酸素 O Oxygen Oxy
しゅうそ 臭素 Br Bromine Brom
じるこにうむ ジルコニウム Zr Zirconium
すいぎん 水銀 Hg Mercury Thuỷ ngân
すいそ 水素 H Hydrogen Hidro
すず スズ,錫 Sn Tin
せしうむ セシウム Cs Cesium
せれん セレン Se Selenium
たんぐすてん タングステン W Tungsten
たんそ 炭素 C Carbon Các bon
ちたん チタン Ti Titanium Ti tan
ちっそ 窒素 N Nitrogen Ni tơ
てつ 鉄 Fe Iron Sắt
どう 銅 Cu Copper Đồng
なとりうむ ナトリウム Na Sodium Natri
なまり 鉛 Pb Lead Chì
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
_________________
Trung tâm tiếng nhật sofl l trung tâm dạy tiếng nhật liên tục mở khóa học tiếng nhật cho mọi người
Similar topics
» Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính văn phòng
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính văn phòng
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành pháp luật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết