Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Nguồn tham khảo: http://hoctiengnhatban.org
Dưới đây là danh sách từ vựng học tiếng nhật cơ bản
1. 箸 . hashi đũa
2 . 橋 . hashi . cây cầu
3 . 端 . hashi . (cầu, phố…); bờ, gờ, rìa . edge
4 . ややこしい . yayakoshii . . rắc rối, phức tạp . complicate, complex
5 . 加減 . kagen . GIA GIẢM . sự điều chỉnh . adjustment
6 . 適当 . tekitou . THÍCH ĐƯƠNG . sự phù hợp . suitable, appropriate (for)
7 . あいまい . aimai . . mập mờ, khó hiểu . vague
8 . しっかり . shikkari . . chắc chắn, ổn định . firmly, tightly
9 . 戸惑う . tomadou . . phức tạp, khó hiểu . be perplexed; be bewildered
10 . 思いやり . omoiyari . TƯỞNG . sự thông cảm . sympathy
11 . 気遣い . kidukai . . sự quan tâm . worry, care
12 . 奥深い . okufukai . ÁO THÂM . sâu sắc, thâm thúy . profound; deep
13 . 決め付ける . kimetsukeru . QUYẾT PHÓ . trách cứ, qui kết . to scold; to take (a person) to task
14 . 養育費 . youikuhi . DƯỠNG DỤC PHÍ . tiền cấp dưỡng . alimony
15 . 勝手 . katte . THẮNG THỦ . tự tiện, tự ý . one’s living way
16 . 翻弄される . honrou sareru . . bị chế nhạo, bị xúc phạm . be tossed by the waves
17 . いい気味 . ii kimi . Ý VỊ . dễ chịu . feels great
18 . ばっちり . bacchiri . . một cách hoàn hảo;hoàn toàn thích đáng;một điều chắc chắn .
19 . やばい . yabai . . nguy hiểm; tệ thật, không xong rồi . dangerous, bad
20 . マジウケる . maji ukeru . . thấy thú vị . to find something interesting
21 . . maji ukeru có 2 nghĩa tùy theo tình huống: tiêu cực và tích cực . . .
22 . . “ukeru” could also mean “to receive damage” . . .
23 . 真顔で . magao de . CHÂN DIỆN . có vẻ trang nghiêm . with a serious [grave] look
24 . 実用的 . jitsuyouteki . THỰC DỤNG ĐÍCH . mang tính thực dụng . practical
25 . 気になる . ki ni naru . . bức xúc, lo lắng . to be on one’s mind/to worry one
26 . 仮の話 . kari no hanashi . GIẢ THOẠI . chuyện giả định . a hypothetical story
27 . あやふや . ayafuya . . mập mờ, không rõ ràng . vague, ambiguous
28 . 口出し . kuchidashi . KHẨU XUẤT . nói chen ngang, cắt lời . interfere, meddle ((in, with))
29 . 演歌 . enka . DIỄN CA . thể loại nhạc truyền thống Nhật Bản . (traditional-style) Japanese popular song
30 . 漁師 . ryoushi . NGƯ SƯ . ngư dân . fisherman
31 . 波瀾万丈 . haranbanjyou . . cuộc đời “lên voi, xuống chó” ;”ba chìm, bảy nổi” . full of ups and downs; stormy and full of drama
32 . 中途半端 . chyuutohanpa . TRUNG TRỪ BÁN ĐOẠN . nửa chừng . halfway
33 . 一概に . ichigaini . NHẤT KHÁI . vô điều kiện, bất biến . unconditionally, as a rule
34 . イライラする . iraira suru . sốt ruột, phát cáu . .
35 . 奥ゆかしい . okuyukashii . ÁO . nhả nhặn, khiêm tốn . humble/modest
36 . 言い訳 . iiwake . NGÔN . phân trần, biện bạch . an explanation, an excuse
37 . 向き合う . mukiau . HƯỚNG HỢP . giáp mặt trực diện . to face each other
38 . 居残り . konokori . CƯ TÀN . bắt ở lại thêm giờ . detention
39 . 明確 . meikaku . MINH XÁC . rõ ràng, chính xác . clear, accurate
40 . 基準 . gijyun . CƠ CHUẨN . tiêu chuẩn . standard
41 . ふざけんなよ . fuzakennayo . . Đừng đùa chứ . stop bullshitting me
42 . 宣教師 . senkyoushi . . nhà truyền giáo . a missionary
43 . ポルトガル . porutogaru . . nước Bồ Đào Nha . Portugal
44 . なんとなく . nantonaku . . không hiểu vì sao . somehow or other
45 . 感覚 . kankaku . . cảm giác . feeling, (a) sensation
46 . 文脈 . bunmyaku . . mạch văn, ngữ cảnh . context
47 . 鋳型 . igata . . khuôn đúc . mold
48 . 印をつける . shirushi wo tsukeru . . đánh dấu . to mark, leave a mark on
49 . 流し込む . nagashikomu . . đổ vào, rót vào . to pour into. to wash down
50 . 咳払い・する . sekibarai . . đằng hắng . clear one’s throat.
51 . 断定 . dantei . . kết luận, quyết định . decision
52 . 避ける . sakeru . . lảng tránh . to avoid
53 . 配慮 . hairyo . . xem xét, quan tâm . consideration, concern
54 . 投げ出す: . nagedasu . ném đi, từ bỏ . . to throw down, to abandon
55 . 一心 . isshin . . quyết tâm, một lòng . the whole heart, one mine
56 . 飛び込む . tobikomu . . lao vào, nhảy vào . plunge, jump, leap ((into))
57 . 罪悪感 . zaiakukan . TỘI ÁC CẢM . cảm giác tội lỗi . feelings of guilt
58 . ほぼ . hobo . . gần như, hầu như . almost, nearly
59 . 決心する . kesshin suru . QUYẾT TÂM . quyết tâm làm, quyết định làm . make up one’s mind ((to do)); decide ((to do, upon)).
60 . 何者 . nani mono . HÀ GIÃ . ai? người như thế nào? . who? What kind of person?
61 . 実業家 . jitsugyouka . THỰC NGHIỆP GIA . doanh nhân . businessman
62 . 踏み出す . fumidasu . . bước tới . to step forward
63 . 接する . sessuru . TIẾP . tiếp xúc, giao tiếp
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
Dưới đây là danh sách từ vựng học tiếng nhật cơ bản
1. 箸 . hashi đũa
2 . 橋 . hashi . cây cầu
3 . 端 . hashi . (cầu, phố…); bờ, gờ, rìa . edge
4 . ややこしい . yayakoshii . . rắc rối, phức tạp . complicate, complex
5 . 加減 . kagen . GIA GIẢM . sự điều chỉnh . adjustment
6 . 適当 . tekitou . THÍCH ĐƯƠNG . sự phù hợp . suitable, appropriate (for)
7 . あいまい . aimai . . mập mờ, khó hiểu . vague
8 . しっかり . shikkari . . chắc chắn, ổn định . firmly, tightly
9 . 戸惑う . tomadou . . phức tạp, khó hiểu . be perplexed; be bewildered
10 . 思いやり . omoiyari . TƯỞNG . sự thông cảm . sympathy
11 . 気遣い . kidukai . . sự quan tâm . worry, care
12 . 奥深い . okufukai . ÁO THÂM . sâu sắc, thâm thúy . profound; deep
13 . 決め付ける . kimetsukeru . QUYẾT PHÓ . trách cứ, qui kết . to scold; to take (a person) to task
14 . 養育費 . youikuhi . DƯỠNG DỤC PHÍ . tiền cấp dưỡng . alimony
15 . 勝手 . katte . THẮNG THỦ . tự tiện, tự ý . one’s living way
16 . 翻弄される . honrou sareru . . bị chế nhạo, bị xúc phạm . be tossed by the waves
17 . いい気味 . ii kimi . Ý VỊ . dễ chịu . feels great
18 . ばっちり . bacchiri . . một cách hoàn hảo;hoàn toàn thích đáng;một điều chắc chắn .
19 . やばい . yabai . . nguy hiểm; tệ thật, không xong rồi . dangerous, bad
20 . マジウケる . maji ukeru . . thấy thú vị . to find something interesting
21 . . maji ukeru có 2 nghĩa tùy theo tình huống: tiêu cực và tích cực . . .
22 . . “ukeru” could also mean “to receive damage” . . .
23 . 真顔で . magao de . CHÂN DIỆN . có vẻ trang nghiêm . with a serious [grave] look
24 . 実用的 . jitsuyouteki . THỰC DỤNG ĐÍCH . mang tính thực dụng . practical
25 . 気になる . ki ni naru . . bức xúc, lo lắng . to be on one’s mind/to worry one
26 . 仮の話 . kari no hanashi . GIẢ THOẠI . chuyện giả định . a hypothetical story
27 . あやふや . ayafuya . . mập mờ, không rõ ràng . vague, ambiguous
28 . 口出し . kuchidashi . KHẨU XUẤT . nói chen ngang, cắt lời . interfere, meddle ((in, with))
29 . 演歌 . enka . DIỄN CA . thể loại nhạc truyền thống Nhật Bản . (traditional-style) Japanese popular song
30 . 漁師 . ryoushi . NGƯ SƯ . ngư dân . fisherman
31 . 波瀾万丈 . haranbanjyou . . cuộc đời “lên voi, xuống chó” ;”ba chìm, bảy nổi” . full of ups and downs; stormy and full of drama
32 . 中途半端 . chyuutohanpa . TRUNG TRỪ BÁN ĐOẠN . nửa chừng . halfway
33 . 一概に . ichigaini . NHẤT KHÁI . vô điều kiện, bất biến . unconditionally, as a rule
34 . イライラする . iraira suru . sốt ruột, phát cáu . .
35 . 奥ゆかしい . okuyukashii . ÁO . nhả nhặn, khiêm tốn . humble/modest
36 . 言い訳 . iiwake . NGÔN . phân trần, biện bạch . an explanation, an excuse
37 . 向き合う . mukiau . HƯỚNG HỢP . giáp mặt trực diện . to face each other
38 . 居残り . konokori . CƯ TÀN . bắt ở lại thêm giờ . detention
39 . 明確 . meikaku . MINH XÁC . rõ ràng, chính xác . clear, accurate
40 . 基準 . gijyun . CƠ CHUẨN . tiêu chuẩn . standard
41 . ふざけんなよ . fuzakennayo . . Đừng đùa chứ . stop bullshitting me
42 . 宣教師 . senkyoushi . . nhà truyền giáo . a missionary
43 . ポルトガル . porutogaru . . nước Bồ Đào Nha . Portugal
44 . なんとなく . nantonaku . . không hiểu vì sao . somehow or other
45 . 感覚 . kankaku . . cảm giác . feeling, (a) sensation
46 . 文脈 . bunmyaku . . mạch văn, ngữ cảnh . context
47 . 鋳型 . igata . . khuôn đúc . mold
48 . 印をつける . shirushi wo tsukeru . . đánh dấu . to mark, leave a mark on
49 . 流し込む . nagashikomu . . đổ vào, rót vào . to pour into. to wash down
50 . 咳払い・する . sekibarai . . đằng hắng . clear one’s throat.
51 . 断定 . dantei . . kết luận, quyết định . decision
52 . 避ける . sakeru . . lảng tránh . to avoid
53 . 配慮 . hairyo . . xem xét, quan tâm . consideration, concern
54 . 投げ出す: . nagedasu . ném đi, từ bỏ . . to throw down, to abandon
55 . 一心 . isshin . . quyết tâm, một lòng . the whole heart, one mine
56 . 飛び込む . tobikomu . . lao vào, nhảy vào . plunge, jump, leap ((into))
57 . 罪悪感 . zaiakukan . TỘI ÁC CẢM . cảm giác tội lỗi . feelings of guilt
58 . ほぼ . hobo . . gần như, hầu như . almost, nearly
59 . 決心する . kesshin suru . QUYẾT TÂM . quyết tâm làm, quyết định làm . make up one’s mind ((to do)); decide ((to do, upon)).
60 . 何者 . nani mono . HÀ GIÃ . ai? người như thế nào? . who? What kind of person?
61 . 実業家 . jitsugyouka . THỰC NGHIỆP GIA . doanh nhân . businessman
62 . 踏み出す . fumidasu . . bước tới . to step forward
63 . 接する . sessuru . TIẾP . tiếp xúc, giao tiếp
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
_________________
trung tam tieng nhat sofl là trung tâm học tiếng nhật , trung tâm dạy tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Các từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng
» Hệ thống từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 1
» Chinh phục hệ thống từ vựng tiếng Nhật
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Hệ thống từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 1
» Chinh phục hệ thống từ vựng tiếng Nhật
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết