Danh sách tự vựng N4
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Danh sách tự vựng N4
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat
Tổng hợp từ vựng N4 dành cho các bạn đang luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 hoặc những bạn muốn đi từ N5,
あ Ah
ああ Như thế
あいさつ・する Chào hỏi
アルバイト Việc làm thêm
安心 あんしん An tâm
安全 あんぜん An toàn
あんな Như thế kia
案内 あんない・する Hướng dẫn
以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới
以外 いがい Ngoài
医学 いがく Y học
生きる いきる Sống
意見 いけん Ý kiến
石 いし Hòn đá
いじめる Trêu chọc
以上 いじょう Nhiều hơn
急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
致す いたす Làm
いただく Nhận
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
いっぱい Đầy
糸 いと Sợi chỉ
以内 いない Trong vòng
田舎 いなか Quê hương
祈る いのる Cầu nguyện
いらっしゃる Đến ,đi,ở
植える うえる Trồng
うかがう Thăm hỏi
受付 うけつけ Quầy tiếp tân
間 あいだ Giữa
合う あう Hợp ,phù hợp
あかちゃん Em bé
上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
空く あく Trống rỗng
アクセサリー Đồ nữ trang
あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
味 あじ Vị ,hương vị
Mình chỉ giới thiệu một ít về từ vựng tiếng Nhật N4 để các bạn có thể học và ôn tập hiệu quả.
Tổng hợp từ vựng N4 dành cho các bạn đang luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 hoặc những bạn muốn đi từ N5,
あ Ah
ああ Như thế
あいさつ・する Chào hỏi
アルバイト Việc làm thêm
安心 あんしん An tâm
安全 あんぜん An toàn
あんな Như thế kia
案内 あんない・する Hướng dẫn
以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới
以外 いがい Ngoài
医学 いがく Y học
生きる いきる Sống
意見 いけん Ý kiến
石 いし Hòn đá
いじめる Trêu chọc
以上 いじょう Nhiều hơn
急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
致す いたす Làm
いただく Nhận
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
いっぱい Đầy
糸 いと Sợi chỉ
以内 いない Trong vòng
田舎 いなか Quê hương
祈る いのる Cầu nguyện
いらっしゃる Đến ,đi,ở
植える うえる Trồng
うかがう Thăm hỏi
受付 うけつけ Quầy tiếp tân
間 あいだ Giữa
合う あう Hợp ,phù hợp
あかちゃん Em bé
上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
空く あく Trống rỗng
アクセサリー Đồ nữ trang
あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
味 あじ Vị ,hương vị
Mình chỉ giới thiệu một ít về từ vựng tiếng Nhật N4 để các bạn có thể học và ôn tập hiệu quả.
_________________
trung tam tieng nhat sofl là trung tâm học tiếng nhật , trung tâm dạy tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Danh sách một số từ vựng vật dụng lớp học
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách từ vựng chỉ đề xuất bản và báo chí bằng tiếng Hàn
» Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách từ vựng chỉ đề xuất bản và báo chí bằng tiếng Hàn
» Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết