Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật Empty Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật

Bài gửi by tieulong94 18/12/2015, 17:22

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật Hoc-tieng-han-quoc-sofl
Danh sách từ vựng âm thực đồ ăn khô và bánh kẹo khi học tiếng hàn
라이스퍼이퍼
bánh tráng cuốn
새우크래커
bánh phồng tôm
크루아상
bánh sừng bò
비스킷
bánh bích quy
샌드위치
bánh xăng uých
추석케이크
bánh trung thu
케이크,양과자
bánh ngọt
기름에튀긴과자
bánh nướng
구운빵
bánh mì lát nướng
백빵
mì trắng
머핀
bánh mì sốp

bánh mì
팬케이크
bánh xèo
만두 , 찜빵
bánh bao , bánh hấp
스펀지케이크
bánh bò
쌀국수
Bún
국수
hủ tiếu , phở
버미첼리
miến
라면
ăn liền
볶음국수
mì sào
스파게티
mì ý
이탈리아식국수
mì ống

cháo
볶음밥
cơm chiên
백밥
cơm trắng

Cơm
술잔치 ,주연
bữa nhậu
축하연,잔치
bữa tiệc
야외요리
bữa ăn ngoài trời
가벼운식사
bữa ăn nhẹ
저녁식사
bữa ăn tối
점심식사
bữa ăn trưa
아침식사
bữa ăn sáng
식사
bữa ăn 
Mời các bạn xem thêm khinh nghiệm hoc tieng Han để bổ xung thêm kiến thức nhé
tieulong94
tieulong94
Cấp 1
Cấp 1

Bài gửi : 36
Điểm : 3464
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết