Các từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Các từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng
Nguồn tham khảo các lớp học tiếng Hàn tại Hà Nội: trung tam tieng han
Các từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng
Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong học tập, công việc cũng như ngoài xã hội. Nó giúp bạn hiểu được ý tưởng của người khác và cũng như việc người khác có thể hiểu được suy nghĩ và ý tưởng của bạn hơn.
>>>Cùng tìm hiểu tiếng Hàn với những từ vựng thông dụng dưới đây nhé.
1.것 | vật, việc, điều
2. 하다 | làm
3. 있다 | có
4. 수 | cách, phương-pháp,so
5. 나 | tôi (thân-mật 반말)
6. 없다 | không có
7. 않다 | động-từ (V)+ 않다 = không, không làm V
8. 사람 | người
9. 우리 | chúng tôi, chúng ta...
10. 그 | anh ấy
11. 아니다 | không là
12. 보다 | thử
13. 거 | đó, cái đó (nghĩa khác: vật, việc (là dạng văn nói của 것 )
14. 보다 | xem
15. 같다 | giống
16. 주다 | đưa cho, làm cho ai việc gì
17. 대하다 | giáp (mặt), chạm (mặt), đụng (động chạm), động (động đến), đối (mặt)
18. 가다 | đi
19. 년 | (niên) năm
20. 한 | một, đơn lẻ
21. 말 | lời nói
22. 일 | việc (công-việc)
23. 이 | này = this
24. 말하다 | nói
25. 위하다 | cho, dành cho, vì (làm vì lợi ích của ai)
26.그러나 | nhưng
27.오다 | đến (động-từ)
28.알다 | biết
29.씨 | A씨 = Mr. A, Mrs. B...
30.그렇다 | Đúng thế
31.크다 | To, lớn
32.일 | ngày
33.사회 | Xã-hội
34.많다 | nhiều
35.안 | ~ không ~ + động-từ
36.좋다 | tốt (tính-từ)
37.더 | thêm
38.받다 | nhận (động-từ)
39.그것 | cái đó
40.집 | nhà
Chúc các bạn học tốt!
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại: Hoc tieng han quoc co ban
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Các từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng
Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong học tập, công việc cũng như ngoài xã hội. Nó giúp bạn hiểu được ý tưởng của người khác và cũng như việc người khác có thể hiểu được suy nghĩ và ý tưởng của bạn hơn.
>>>Cùng tìm hiểu tiếng Hàn với những từ vựng thông dụng dưới đây nhé.
1.것 | vật, việc, điều
2. 하다 | làm
3. 있다 | có
4. 수 | cách, phương-pháp,so
5. 나 | tôi (thân-mật 반말)
6. 없다 | không có
7. 않다 | động-từ (V)+ 않다 = không, không làm V
8. 사람 | người
9. 우리 | chúng tôi, chúng ta...
10. 그 | anh ấy
11. 아니다 | không là
12. 보다 | thử
13. 거 | đó, cái đó (nghĩa khác: vật, việc (là dạng văn nói của 것 )
14. 보다 | xem
15. 같다 | giống
16. 주다 | đưa cho, làm cho ai việc gì
17. 대하다 | giáp (mặt), chạm (mặt), đụng (động chạm), động (động đến), đối (mặt)
18. 가다 | đi
19. 년 | (niên) năm
20. 한 | một, đơn lẻ
21. 말 | lời nói
22. 일 | việc (công-việc)
23. 이 | này = this
24. 말하다 | nói
25. 위하다 | cho, dành cho, vì (làm vì lợi ích của ai)
26.그러나 | nhưng
27.오다 | đến (động-từ)
28.알다 | biết
29.씨 | A씨 = Mr. A, Mrs. B...
30.그렇다 | Đúng thế
31.크다 | To, lớn
32.일 | ngày
33.사회 | Xã-hội
34.많다 | nhiều
35.안 | ~ không ~ + động-từ
36.좋다 | tốt (tính-từ)
37.더 | thêm
38.받다 | nhận (động-từ)
39.그것 | cái đó
40.집 | nhà
Chúc các bạn học tốt!
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại: Hoc tieng han quoc co ban
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
_________________
trung tâm tiếng hàn sofl là trung tâm hàn ngữ và nơi học tiếng hàn tốt nhất cho mọi người
Similar topics
» Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
» Hệ thống từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 1
» Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng
» Từ vựng tiếng Hàn Quốc về cảm xúc
» Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia
» Hệ thống từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 1
» Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng
» Từ vựng tiếng Hàn Quốc về cảm xúc
» Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết