Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia  Empty Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia

Bài gửi by Thutrang19051996 16/12/2015, 15:10

Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn giao tiếp

Mỗi quốc gia đều có những tên riêng khác nhau và có khoảng hơn 200 quốc gia trên toàn thế giới. Hãy cùng Hàn ngữ SOFL tìm hiểu tên gọi của các quốc gia đó bằng tiếng Hàn nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia  0-hoc-tu-vung-tieng-han-quoc

나라    Đất nước
국가    Quốc gia
호주    Úc
뉴질랜드    New Zealand
브라질    Brazil
칠레    Chile
중국    Trung Quốc
캄보디아    Campuchia
라오스    Lào
마카오    Macao
말레이시아    Malaysia
미얀마    Myanmar
쿠바    Cuba
이집트    Ai cập
그리스    Hy Lạp
프랑스    Pháp
독일    Đức
홍콩    Hồng Kong
헝가리    Hungary

Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia  Hoc-tu-vung-tieng-han-quoc(1)

몽골    Mông Cổ
네팔    Nepal
스웬덴    Thụy Sĩ
터키    Thổ Nhĩ Kỳ
포르투갈    Bồ Đào Nha
파키스탄    Pakistan
필리핀    Philippines
러시아    Nga
싱가포르    Singapore
스페인    Tây Ban Nha
대만    Đài Loan
태국    Thái Lan
영국    Anh
미국    Mỹ
베트남    Việt Nam
인도    Ấn Độ

Nếu bạn đang có nhu cầu du học hay tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.

Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng  Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline  :  0986  841 288  -   0964 661 288 - Tel:  0466 869 260
avatar
Thutrang19051996
Cấp 3
Cấp 3

Bài gửi : 256
Điểm : 4159
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết