Câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội
Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn câu mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng, giúp bạn tự tin giao tiếp với người Hàn Quốc trong mọi hoàn cảnh, học thuộc và vận dụng.
1 . 당신은조심해야합니다 . >Bạn cần phải cẩn thận đấy.
2 . 제가집에돌아가야합니다 . Tôi phải về rồi
3 . 방문할때환영합니다 . Hoan nghênh bạn đến thăm.
4 . 시간많이없으니까 집에돌아가야합니다 . Thời gian không còn sớm nữa,tôi phải về đây
5 . 좀더앉아노세요 . Ngồi chơi thêm tí đi
6 . 그런대로약속하세요 . Quyết định như vậy đi
7 . 웃음을자아내군요 . Thật tức cười!
8 . 재능이있습니다 . Có năng khiếu
9 . 저도그렇게되기를바랍니다 , 당신은나빠요 . Bạn là người xấu….니?Hả 지요 ? —->Phải không?
10 . (은)는요 ? . Còn..thì sao?
11 . 어디에서 ? . ở đâu đến ?
12 . 무엇? . Cái gì ?
13 . 누구? . Ai?
14 . 어느것 . Cái nào?
15 . 무엇 ?어떤? . Cái gì?
16 . 어떤습니까 ? . Như thế nào?
17 . 어때요 ? . Như thế nào?
18 . 어떻게하지요 ? . Làm sao đây?
19 . 왜요 ? . Tại sao?
20 . 얼마? . Bao nhiêu?
21 . 얼마입니까? . Bao nhiêu tiền?
22 . 몇? . Mấy?
23 . 언제? . Lúc nào?
24 . 안제 ?몇시? . Bao giờ ?mấy giờ?
25 . 안되요 ? . Có được không
26 . 무슨 . Thứ gì
27 . 알다 . Biết
28 . 그것은무엇습니까? . Đó là cái gì vậy?
29 . 이것은누구의…입니까 ? . Cái này là của ai ?
30 . 그것은누구의…입니까? . Đó là của ai?
Trên đây là mẫu câu giao tiep tieng Han thong dung. Chúc các bạn học tốt !
Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn câu mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng, giúp bạn tự tin giao tiếp với người Hàn Quốc trong mọi hoàn cảnh, học thuộc và vận dụng.
1 . 당신은조심해야합니다 . >Bạn cần phải cẩn thận đấy.
2 . 제가집에돌아가야합니다 . Tôi phải về rồi
3 . 방문할때환영합니다 . Hoan nghênh bạn đến thăm.
4 . 시간많이없으니까 집에돌아가야합니다 . Thời gian không còn sớm nữa,tôi phải về đây
5 . 좀더앉아노세요 . Ngồi chơi thêm tí đi
6 . 그런대로약속하세요 . Quyết định như vậy đi
7 . 웃음을자아내군요 . Thật tức cười!
8 . 재능이있습니다 . Có năng khiếu
9 . 저도그렇게되기를바랍니다 , 당신은나빠요 . Bạn là người xấu….니?Hả 지요 ? —->Phải không?
10 . (은)는요 ? . Còn..thì sao?
11 . 어디에서 ? . ở đâu đến ?
12 . 무엇? . Cái gì ?
13 . 누구? . Ai?
14 . 어느것 . Cái nào?
15 . 무엇 ?어떤? . Cái gì?
16 . 어떤습니까 ? . Như thế nào?
17 . 어때요 ? . Như thế nào?
18 . 어떻게하지요 ? . Làm sao đây?
19 . 왜요 ? . Tại sao?
20 . 얼마? . Bao nhiêu?
21 . 얼마입니까? . Bao nhiêu tiền?
22 . 몇? . Mấy?
23 . 언제? . Lúc nào?
24 . 안제 ?몇시? . Bao giờ ?mấy giờ?
25 . 안되요 ? . Có được không
26 . 무슨 . Thứ gì
27 . 알다 . Biết
28 . 그것은무엇습니까? . Đó là cái gì vậy?
29 . 이것은누구의…입니까 ? . Cái này là của ai ?
30 . 그것은누구의…입니까? . Đó là của ai?
Trên đây là mẫu câu giao tiep tieng Han thong dung. Chúc các bạn học tốt !
tieulong94- Cấp 1
- Bài gửi : 36
Điểm : 3475
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015
Similar topics
» Tiếng Hàn giao tiếp thông dụng
» Tiếng hàn giao tiếp thông dụng
» 50 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua
» Một số câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng
» học tiếng anh giao tiếp nhanh,hiệu quả tại HN 0981116319 Ms.Dung
» Tiếng hàn giao tiếp thông dụng
» 50 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bạn không thể bỏ qua
» Một số câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng
» học tiếng anh giao tiếp nhanh,hiệu quả tại HN 0981116319 Ms.Dung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết