Bảng từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Bảng từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc Empty Bảng từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc

Bài gửi by tieulong94 4/12/2015, 16:59

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
Từ vựng tiếng hàn về màu sắc. Những từ vựng về màu sắc rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong các kỳ luyen thi topik tieng han
Bảng từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc Thitienghan
1.  색 / 색깔.  màu sắc
2.  주황색 / 오렌지색.  màu da cam
3.  검정색 / 까만색.  màu đen
4.  하얀색 / 화이트색 / 흰색.  màu trắng
5.  빨간색 / 붉은색.  màu đỏ
6.  노란색 / 황색.  màu vàng
7.  초록색 / 녹색.  màu xanh lá cây
8.  연두색.  màu xanh lá cây sáng
9.  보라색  /자주색 / 자색.  màu tím
10.  제비꽃.  màu tím violet
11.  은색.  màu bạc
12.  금색.  màu vàng (kim loại)
13.  갈색.  màu nâu sáng
14.  밤색.  màu nâu
15.  회색.  màu xám
16.  파란색 / 청색 / 푸른색.  màu xanh da trời
17.  남색 .  màu xanh da trời đậm
18.  핑크색 / 분홍색.  màu hồng
19.  색 / 색깔이 진하다.  màu đậm
20.  색 / 색깔이 연하다.  màu nhạt
21.  색 / 색깔이 어둡다.  màu tối
22.  색 / 색깔이 밝다.  màu sáng
Các bạn có thêm tham khảo thêm các từ vựng tiếng Hàn trên internet.
tieulong94
tieulong94
Cấp 1
Cấp 1

Bài gửi : 36
Điểm : 3478
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết