Học tiếng Nhật bằng những từ vựng bổ ích
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Học tiếng Nhật bằng những từ vựng bổ ích
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tai Ha Noi
Nhiều người bảo học tiếng Nhật khó nhưng thực ra tiếng Nhật rất hay và thú vị. Thật ra chả có tiếng nào dễ hơn tiếng nào. Nếu bạn đã quyết định học tiếng Nhật sơ cấp 1 thì việc học tập thường xuyên, đều đặn sẽ có ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả học tập.
触る(sawaru) sờ/mó/chạm ; to touch
公務執行妨害 (こうむしっこうぼうがい)
(koumu shikkou bougai) cản trở thi hành công vụ
interference with a public servant in the execution of his or her duties
逮捕 (taiho) bắt bỏ tù ; arrest
入国管理局 (nyuukoku kanrikyoku) Cục Quản lý nhập cảnh; Immigration office
同級生 (doukyuusei) bạn cùng lớp; classmate
法務省 (houmushyou) Bộ Tư Pháp; Ministry of Justice
取調べ (torishirabe) sự điều tra; investigation
無実 (mujitsu) sự vô tội; innocent
発給 (hakkyuu) sự cấp phát ; issue (a passport)
それはそうと(sore wa souto) nhân đây,… (chuyển đề tài); by the way…
感銘 (kanmei) ấn tượng sâu sắc ; deep impression
もてなし (motenashi) đối đãi ; treatment
最高 (saikou) cao nhất, tốt đẹp nhất ; highest, maximum
挟む (hasamu) xen vào, chen vào ; to insert
横 (yoko) bên cạnh, chiều ngang ; beside, width
横(よこ)から口(くち) はさまないでよ!
Đừng có nói chen ngang! Đừng có nói leo!
Do not pinched mouth from the side!
それより(sore yori) Để qua một bên ; leaving that aside
一文字 (ichimoji) một ký tự; a beeline
裏切り者 (uragirimono) kẻ phản bội; a betrayer
落ち着く(ochitsuku) thích nghi, bình thản, yên lòng; become composed
強がり(tsuyogari) giả vờ cứng rắn; a bluff
想い (omoi) tình cảm, tấm lòng; feelings, heart
資格 (shikaku) tư cách, bằng cấp; qualifications,
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
Nhiều người bảo học tiếng Nhật khó nhưng thực ra tiếng Nhật rất hay và thú vị. Thật ra chả có tiếng nào dễ hơn tiếng nào. Nếu bạn đã quyết định học tiếng Nhật sơ cấp 1 thì việc học tập thường xuyên, đều đặn sẽ có ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả học tập.
触る(sawaru) sờ/mó/chạm ; to touch
公務執行妨害 (こうむしっこうぼうがい)
(koumu shikkou bougai) cản trở thi hành công vụ
interference with a public servant in the execution of his or her duties
逮捕 (taiho) bắt bỏ tù ; arrest
入国管理局 (nyuukoku kanrikyoku) Cục Quản lý nhập cảnh; Immigration office
同級生 (doukyuusei) bạn cùng lớp; classmate
法務省 (houmushyou) Bộ Tư Pháp; Ministry of Justice
取調べ (torishirabe) sự điều tra; investigation
無実 (mujitsu) sự vô tội; innocent
発給 (hakkyuu) sự cấp phát ; issue (a passport)
それはそうと(sore wa souto) nhân đây,… (chuyển đề tài); by the way…
感銘 (kanmei) ấn tượng sâu sắc ; deep impression
もてなし (motenashi) đối đãi ; treatment
最高 (saikou) cao nhất, tốt đẹp nhất ; highest, maximum
挟む (hasamu) xen vào, chen vào ; to insert
横 (yoko) bên cạnh, chiều ngang ; beside, width
横(よこ)から口(くち) はさまないでよ!
Đừng có nói chen ngang! Đừng có nói leo!
Do not pinched mouth from the side!
それより(sore yori) Để qua một bên ; leaving that aside
一文字 (ichimoji) một ký tự; a beeline
裏切り者 (uragirimono) kẻ phản bội; a betrayer
落ち着く(ochitsuku) thích nghi, bình thản, yên lòng; become composed
強がり(tsuyogari) giả vờ cứng rắn; a bluff
想い (omoi) tình cảm, tấm lòng; feelings, heart
資格 (shikaku) tư cách, bằng cấp; qualifications,
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
_________________
Trung tâm tiếng nhật sofl l trung tâm dạy tiếng nhật liên tục mở khóa học tiếng nhật cho mọi người
Similar topics
» Từ vựng cơ bản về thời gian bằng tiếng Nhật
» Những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
» Những cách ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
» Những tin nhắn bằng tiếng Nhật hay
» Những câu nói đơn giản hàng ngày bằng tiếng Nhật
» Những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
» Những cách ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
» Những tin nhắn bằng tiếng Nhật hay
» Những câu nói đơn giản hàng ngày bằng tiếng Nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết