Từ vựng quan trong N4

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng quan trong N4 Empty Từ vựng quan trong N4

Bài gửi by KingLibra 21/11/2015, 11:03

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat
Từ vựng quan trong N4 Tu-vung-tieng-nhat-n4-8
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N4:
けんか・する Cãi nhau
研究 けんきゅう Nghiên cứu
研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
見物 けんぶつ Tham quan
子 こ Con
 こう Theo cách này
郊外 こうがい Khu ngoại ô
 講義 こうぎ Giảng dạy
工業 こうぎょう Nhà máy
高校 こうこう Trường cấp 3
高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
工場 こうじょう Nhà máy
 校長 こうちょう Hiệu trưởng
 交通 こうつう Giao thông
 講堂 こうどう Giảng đường
 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
 公務員 こうむいん Nhân viên công chức
 国際 こくさい Quốc tế
心 こころ Trái tim,tấm lòng
 御主人 ごしゅじん Chồng người ta
故障 こしょう・する Sự cố
Tu vung tieng Nhat N4 này, chúng tôi hy vọng các bạn sẽ bổ sung cho mình vốn từ vựng trong quá trình học. Chúc các bạn học tốt !

_________________
trung tam tieng nhat sofl là trung tâm học tiếng nhật ,  trung tâm dạy tiếng nhật tốt nhất
avatar
KingLibra
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 97
Điểm : 3608
Like : 1
Tham gia : 22/08/2015

http://hoctiengnhatban.org/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết