Từ vựng tiếng anh về giáo dục
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng anh về giáo dục
1. Lesson / Unit : Bài học
2. Exercise / Task / Activity : Bài tập
3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6. Certificate : Bằng, chứng chỉ
7. Qualification : Bằng cấp
8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14. Summer vacation : Nghỉ hè
15. Extra curriculum : Ngoại khóa
16. Enroll : Nhập học
17. Play truant (v): Trốn học
18. Complementary education : Bổ túc văn hóa
19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20. Pass : Điểm trung bình
21. Credit : Điểm khá
22. Distinction : Điểm giỏi
23. High distinction : Điểm xuất sắc
http://hoctienganhgiaotiep.org/
2. Exercise / Task / Activity : Bài tập
3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6. Certificate : Bằng, chứng chỉ
7. Qualification : Bằng cấp
8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14. Summer vacation : Nghỉ hè
15. Extra curriculum : Ngoại khóa
16. Enroll : Nhập học
17. Play truant (v): Trốn học
18. Complementary education : Bổ túc văn hóa
19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20. Pass : Điểm trung bình
21. Credit : Điểm khá
22. Distinction : Điểm giỏi
23. High distinction : Điểm xuất sắc
http://hoctienganhgiaotiep.org/
phi60801530- Cấp 0
- Bài gửi : 2
Điểm : 4007
Like : 0
Tham gia : 12/12/2013
Similar topics
» Cùng học từ vựng tiếng anh giao tiếp
» Từ vựng bài 2 giáo trình tiếng nhật
» Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến về chủ đề Giao thông.
» 5 nguyên tắc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp bạn cần biết
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 36
» Từ vựng bài 2 giáo trình tiếng nhật
» Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến về chủ đề Giao thông.
» 5 nguyên tắc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp bạn cần biết
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 36
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết