Từ vựng tiếng anh về giáo dục

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng anh về giáo dục Empty Từ vựng tiếng anh về giáo dục

Bài gửi by phi60801530 13/12/2013, 10:09

1. Lesson / Unit : Bài học
2. Exercise / Task / Activity : Bài tập
3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6. Certificate : Bằng, chứng chỉ
7. Qualification : Bằng cấp
8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14. Summer vacation : Nghỉ hè
15. Extra curriculum : Ngoại khóa
16. Enroll : Nhập học
17. Play truant (v): Trốn học
18. Complementary education : Bổ túc văn hóa
19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20. Pass : Điểm trung bình
21. Credit : Điểm khá
22. Distinction : Điểm giỏi
23. High distinction : Điểm xuất sắc

http://hoctienganhgiaotiep.org/
avatar
phi60801530
Cấp 0
Cấp 0

Bài gửi : 2
Điểm : 4007
Like : 0
Tham gia : 12/12/2013

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết