Xe tải giải phóng 810kg giá mới đủ màu

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Xe tải giải phóng 810kg giá mới đủ màu Empty Xe tải giải phóng 810kg giá mới đủ màu

Bài gửi by mientxatc 20/6/2013, 15:10

XE TẢI THÙNG LỬNG GIẢI PHÓNG 810 KG
Xe tải giải phóng 810kg giá mới đủ màu Thumb_xe-tai-thung-giai-phong-810-kg_xetaithunggiaiphong810kg
 
Đơn giáLiên hệ

 Nhà máy sản xuất xe ô tô tải Giải Phóng được thành lập ngàu 04/07/ 2003. Trải qua 10 năm hình thành và phát triển. Ô tô tải Giải Phóng đã có thương hiệu - vị thế trên thị trường ô tô Việt Nam với nhiều chủng loại mẫu mã, đa đạng , phong phú, đáp ứng  được nhu cầu của khách hàng trên toàn đất nước. Hiện tại  ô tô tải Giải phóng đang có các dòng xe sau:

xe tải thùng Giải Phóng 810 kg

Xe tải thùng Giải Phóng 1500 kg

Xe tải thùng Giải Phóng 3000 kg

Xe tải thùng Giải Phóng 5000kg 

xe tải ben Giải Phóng 1,25 tấn

xe tải ben Giải Phóng 4,5 tấn 

Hình ảnh xe tải thùng Giải Phóng 810 kg

 Xe tải giải phóng 810kg giá mới đủ màu Xetaithunggiaiphong810kg(1)Xe tải giải phóng 810kg giá mới đủ màu Xetaithunggiaiphong810kg(2)
[color][font]
Thông số kỹ thuật chi tiết xe tải thùng Giải Phóng 810 kg
 
[/font][/color]

TT
Thông số
Đơn vị
Giá trị
I
Thông số chung
 
 
1.1
Kích thước chung (Dàixrộngxcao)
mm
3990x1520x1830
1.2
Chiều dài cơ sở
mm
2040
1.3
Vết bánh xe trước (sau)
mm
1215/1210
1.4
Khoảng sáng gầm
mm
156
1.5
Kích thước trong lòng thùng hàng
mm
2485x1378x325
1.6
Trọng lượng bản thân
KG
795
1.7
Trọng tải
KG
810
1.8
Số người trong buồng lái
Người
02
1.9
Trọng lượng toàn bộ
KG
1735
1.10
Góc dốc lớn nhất khắc phục được
%
20,8
1.11
Tốc độ chuyển động lớn nhất
Km/h
120
1.12
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
M
4,1475
II
Động cơ  lắp trên xe ô tô tải Giải Phóng
-
 
2.1
Loại nhiên liệu
-
Xăng không pha chì, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
2.2
Số xilanh
-
 
2.3
Dung tích xilanh
Cm3
970
2.4
Công suất lớn nhất
KW (PS)/v/ph
35,5/5200
2.5
Mô men xoắn lớn nhất
Nm (KGm)/v/ph
74/3000-3500
III
Hệ thống truyền lực
-
 
3.1
Hộp số
-
465A
3.2
Tỷ số truyền các số
hi__
 
3.3
Hộp số phụ
-
 
IV
Hệ thống lái
-
h1= 3,346 i­h2= 2,094

h3= 1,363 i­h4= 1,000

h5= 0,831 i­h6= 3,567

 
V
Hệ thống phanh
-
 
5.1
Phanh công tác
-
 
Bánh trước
-
Phanh đĩa và má

Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không
Bánh sau
-
Phanh tang trống

Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không
5.2
Phanh tay
-
 
VI
Hệ thống treo
-
 
6.1
Hệ thống treo trước
CA1010
Treo độc lập lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
6.2
Hệ thống treo sau
CA1010A2
Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Tiết diện 50x7 (4 lá nhíp trên)

Tiết diện 50x13 (1 lá nhíp dưới)
VII
Bánh xe và lốp xe ô tô tải Giải Phóng
 
 
7.1
Số lốp xe
Chiếc
4+1
7.2
Kích thước lốp
Inch
165R13
VIII
Hệ thống điện
Vôn
12
avatar
mientxatc
Cấp 0
Cấp 0

Bài gửi : 2
Điểm : 4166
Like : 0
Tham gia : 20/06/2013

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết