Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes     Empty Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennkes

Bài gửi by Bevimec 10/6/2013, 12:06

• Thông tin sản phẩm:
Mennekes là thương hiệu chuyên nghiệp về ổ cắm phích cắm công nghiệp của Đức và trên toàn thế giới.
Mennekes thuộc dòng sản phẩm cao cấp, chất lượng cực tốt, chủng loại sản phẩm đa dạng, đầy đủ cho
các ứng dụng công nghiệp. Tại thị trường Việt Nam, Mennekesđược sử dụng khá phổ biến.


Tham khảo tài liệu kỹ thuật chi tiết tại đây: http://www.mennekes.com/

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và mức chiết khấu tốt nhất.

• Giá bán sản phẩm:

MÃ SỐ
CAT.NO. MÔ TẢ
DESCRIPTION ĐƠN GIÁ
[VNĐ]
UNIT PRICE

PHÍCH CẮM - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP44)
PLUGS (SPLASHPROOF, IP44)

248 16A - 3P - 230V - 6H IP 44 116,000
252 16A - 4P - 400V - 6H IP 44 139,000
13A (New) 16A - 5P - 400V - 6H IP 44 160,000
260 32A - 3P - 230V - 6H IP 44 165,000
264 32A - 4P - 400V - 6H IP 44 198,000
4 32A - 5P - 400V - 6H IP 44 247,000
3212 (New) 63A - 3P - 230V - 6H IP 44 1,048,000
3252 (New) 63A - 4P - 400V - 6H IP 44 1,080,000
3258 (New) 63A - 5P - 400V - 6H IP 44 1,112,000
PHÍCH CẮM - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
PLUGS (WATERTIGHT, IP67)

278 16A - 3P - 230V - 6H IP 67 225,000
282 16A - 4P - 400V - 6H IP 67 273,000
288 16A - 5P - 400V - 6H IP 67 303,000
290 32A - 3P - 230V - 6H IP 67 331,000
294 32A - 4P - 400V - 6H IP 67 352,000
300 32A - 5P - 400V - 6H IP 67 499,000
3308 63A - 4P - 400V - 6H IP 67 1,418,000
3325 (New) 63A - 5P - 400V - 6H IP 67 1,526,000
1114A 63A - 5P - 400V - 6H IP 67 1,178,000
3374 (New) 125A - 4P - 400V - 6H IP 67 3,999,000
1443A 125A - 4P - 400V - 6H IP 67 3,073,400
3381 125A - 5P - 400V - 6H IP 67 4,207,000
Ổ CẮM GẮN NỔI
Wall mounted receptacles

Ổ CẮM GẮN NỔI - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP 44)
WALL MOUNTED RECEPTACLES (SPLASHPROOF, IP 44)

1178 16A - 3P - 230V - 6H IP 44 (TA version) 213,000
1268 16A - 4P - 400V - 6H IP 44 (TA version) 205,000
1 16A - 5P - 400V - 6H IP 44 (TA version) 250,000
1369 32A - 3P - 230V - 6H IP 44 (TA version) 276,000
1373 32A - 4P - 400V - 6H IP 44 (TA version) 283,000
2 32A - 5P - 400V - 6H IP 44 (TA version) 338,000
101 16A - 3P - 230V - 6H IP 44 250,000
105 16A - 4P - 400V - 6H IP 44 243,000
111 16A - 5P - 400V - 6H IP 44 291,000
1421 32A - 3P - 230V - 6H IP 44 344,000
1425 32A - 4P - 400V - 6H IP 44 359,000
1557 32A - 5P - 400V - 6H IP 44 378,000
1137A 63A - 3P - 230V - 6H IP 44 996,000
1141A 63A - 4P - 400V - 6H IP 44 1,031,000
1145A 63A - 5P - 400V - 6H IP 44 1,140,000
Ổ CẮM GẮN NỔI - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
WALL MOUNTED RECEPTACLES (WATERTIGHT, IP67)

1192 16A - 3P - 230V - 6H IP 67 397,000
1196 16A - 4P - 400V - 6H IP 67 448,000
1200 16A - 5P - 400V - 6H IP 67 530,000
1202 32A - 3P - 230V - 6H IP 67 556,000
1206 32A - 4P - 400V - 6H IP 67 568,000
1210 32A - 5P - 400V - 6H IP 67 674,000
132A 63A - 4P - 400V - 6H IP 67 1,617,000
136A 63A - 5P - 400V - 6H IP 67 1,759,000
Ổ CẮM GẮN ÂM
Panel mounted receptacles

Ổ CẮM GẮN ÂM - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP 44)
PANEL MOUNTED RECEPTACLES (SPLASHPROOF, IP 44)

1463 16A – 3P – 230V – 6H IP 44 164,000
1366 angled 16A – 3P – 230V – 6H IP 44 straight
1467 16A – 4P – 400V – 6H IP 44 angled 190,000
1390 16A – 4P – 400V – 6H IP 44 straight
1473 16A – 5P – 400V – 6H IP 44 angled
1385 16A – 5P – 400V – 6H IP 44 straight 215,000
1492 32A – 3P – 230V – 6H IP 44 245,000
1395 angled 32A – 3P – 230V – 6H IP 44 straight
1496 32A – 4P – 400V – 6H IP 44 angled 265,000
1399 32A – 4P – 400V – 6H IP 44 straight
1500 32A – 5P – 400V – 6H IP 44 angled
3451 32A – 5P – 400V – 6H IP 44 straight 288,000
1147A 63A – 3P – 230V – 6H IP 44 862,000
1261A angled 63A – 3P – 230V – 6H IP 44 straight
1151A 63A – 4P – 400V – 6H IP 44 860,000
1248A angled 63A – 4P – 400V – 6H IP 44 straight
1155A 63A – 5P – 400V – 6H IP 44
1252A angled 63A – 5P – 400V – 6H IP 44 straight 975,000
Ổ CẮM GẮN ÂM - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
PANEL MOUNTED RECEPTACLES (WATERTIGHT, IP67)

1475 16A – 3P – 230V – 6H IP 67 angled 256,000
218A 16A – 3P – 230V – 6H IP 67 straight
1479 16A – 4P – 400V – 6H IP 67 angled 302,000
222A 16A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight
1485 16A – 5P – 400V – 6H IP 67 angled 375,000
228A 16A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight
1502 32A – 3P – 230V – 6H IP 67 angled 363,000
230A 32A – 3P – 230V – 6H IP 67 straight
1506 32A – 4P – 400V – 6H IP 67 angled 377,000
234A 32A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight
1551 63A – 4P – 400V – 6H IP 67 angled 450,000
240A 63A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight
205A 32A – 5P – 400V – 6H IP 67 1,026,000
1124A angled 32A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight
209A 63A – 5P – 400V – 6H IP 67 angled 1,142,000
1128A 63A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight
212A 125A – 4P – 400V – 6H IP 67
1457 angled 125A – 4P – 400V – 6H IP 67 straight 3,646,000
216A 125A – 5P – 400V – 6H IP 67 angled
1461 125A – 5P – 400V – 6H IP 67 straight 3,883,000
Ổ CẮM NỐI - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
CONNECTOR (WATERTIGHT, IP67)

540 16A - 3P - 230V - 6H IP 67 265,000
544 16A - 4P - 400V - 6H IP 67 337,000
550 16A - 5P - 400V - 6H IP 67 415,000
552 32A - 3P - 230V - 6H IP 67 409,000
556 32A - 4P - 400V - 6H IP 67 420,000
562 32A - 5P - 400V - 6H IP 67 507,000
3408 (New) 63A - 4P - 400V - 6H IP 67 1,625,000
565 63A - 4P - 400V - 6H IP 67 1,087,000
3425 (New) 63A - 5P - 400V - 6H IP 67 1,742,000
569 63A - 5P - 400V - 6H IP 67 1,177,000
3469 (New) 125A - 4P - 400V - 6H IP 67 4,488,000
1450A 125A - 4P - 400V - 6H IP 67 3,466,000
3480 125A - 5P - 400V - 6H IP 67 4,602,000
Ổ CẮM CÓ KHÓA
Switched interlocked receptacles

Ổ CẮM CÓ KHÓA LIÊN ĐỘNG - LOẠI KHÔNG KÍN NƯỚC (IP 44)
SWITCHED INTERLOCKED RECEPTACLES (SPLASHPROOF, IP 44)

7002A 16A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Vertical) 3,145,000
5100A 16A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Vertical) 3,325,000
5103A 16A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Vertical) 3,642,000
5696A 32A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Vertical) 3,635,000
5105A 32A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Vertical) 3,779,000
5108A 32A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Vertical) 3,856,000
6571 63A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Vertical) 8,495,000
5956A 63A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Vertical) 7,951,000
5959A 63A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Vertical) 8,345,000
7603 16A - 3P - 230V - 6H IP 44 (Horizontal) 2,831,000
7275 16A - 4P - 400V - 6H IP 44 (Horizontal) 2,902,000
7605
7276 16A - 5P - 400V - 6H IP 44 (Horizontal) 3,278,000
7607
Ổ CẮM CÓ KHÓA LIÊN ĐỘNG - LOẠI KÍN NƯỚC (IP 67)
SWITCHED INTERLOCKED RECEPTACLES (WATERTIGHT, IP67)

7012A 16A - 3P - 230V - 6H IP 67 (Vertical) 3,950,000
5600A 16A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Vertical) 3,978,000
5603A 16A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Vertical) 4,467,000
5793A 32A - 3P - 230V - 6H IP 67 (Vertical) 5,042,000
5605A 32A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Vertical) 4,562,000
5608A 32A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Vertical) 5,196,000
5110A 63A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Vertical) 9,335,000
5113A 63A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Vertical) 10,062,000
7278 16A - 3P - 230V - 6H IP 67 (Horizontal) 3,557,000
7621
7279 16A - 4P - 400V - 6H IP 67 (Horizontal) 3,580,000
7624
7280 16A - 5P - 400V - 6H IP 67 (Horizontal) 4,019,000
7626
PHÍCH, Ổ CẮM CHO CONTAINERS LẠNH, SCHUKO
PHÍCH, Ổ CẮM CHO CONTAINERS
PLUGS, RECEPTACLER, CONNECTORS FOR REFRIGERATED CONTAINERS

2175A Phích cắm loại kín nước - Plug 467,000
32A - 4P - 400V - 3H IP 67
2644 Ổ cắm nổi loại kín nước Wall mounted receptacle 810,000
32A - 4P - 400V - 3H IP 67
2123A Ổ cắm âm loại kín nước Panel mounted receptacle 585,000
32A - 4P - 400V - 3H IP 67
2177A Ổ cắm nối loại kín nước - Connector 684,000
32A - 4P - 400V - 3H IP 67
5792A Ổ cắm có khóa liên động loại kín nước Switched interlocked receptacle 4,850,000
32A - 4P - 400V - 3H IP 67
PHÍCH, Ổ CẮM SCHUKO
SCHUKO PLUGS AND RECEPTACLES

11031 Ổ cắm schuko 16A có nắp 129,000
Schuko receptacle (with hinged lid) 16A
11531 Ổ cắm schuko 16A không nắp 120,000
Schuko receptacle (without hinged lid) 16A
11131 Ổ cắm schuko 16A có nắp 149,000
Theo tiêu chuẩn Pháp
Schuko receptacle (with hinged lid) 16A
11631 Ổ cắm schuko 16A không nắp
Theo tiêu chuẩn Pháp
Schuko receptacle (without hinged lid) 16A
10751 Ổ cắm nối schuko 16A 240,000
Schuko connector 16A
96700 Ổ cắm schuko 16A 3ổ 2,495,000
Three way schuko receptacle trip - 16A
10749 Phích cắm schuko 16A bằng nhựa 143,000
Schuko plug 16A
• Liên hệ tư vấn kỹ thuật, hỏi báo giá, mua hàng:
http://sieuthicodien.com/chi-tiet-san-pham.html/mennekes/42
Nhà cung cấp: Công ty TNHH Công Nghiệp Bách Việt
Địa chỉ: 103/8 TTN08, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. HCM
Điện thoại: (84-Cool 6277 1887 - 6679 1723 - 6679 2723
Fax: (84-Cool 6256 0262
Email: sieuthicodien@gmail.com

Website: http://www.sieuthicodien.com/

Hotline: 0919 910 819
avatar
Bevimec
Cấp 0
Cấp 0

Bài gửi : 6
Điểm : 4206
Like : 0
Tham gia : 10/06/2013

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết