Bài học từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Bài học từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ
Nguồn tham khảo: Du học Hàn Quốc tại Hà Nội
Do thời gian và tài chính có hạn nên nhiều bạn khó thu xếp tham gia những trung tâm uy tín. Hiểu được điều đó, trung tâm tiếng Hàn Sofl luôn mang lại cho bạn những kiến thức tiếng Hàn Quốc hay và bổ ích trên trang web chúng tôi. Hôm nay, hãy tìm hiểu một bài học vô cùng thú vị đó là từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ nhé.
1. 당근: cà rốt
2. 청경채: cải chíp
3. 호박: bí ngô (bí đỏ)
4. 애호박: bí ngô bao tử
5. 겨자잎: lá mù tạt
6. 가지: cà tím
7. 고추: Ớt
8. 무: củ cải
9. 피망: Ớt Đà Lạt (ớt ngọt)
10. 생강: gừng
11. 마늘: tỏi
12. 고구마: khoai lang
13. 감자: khoai tây
14. 양파: hành tây
15. 치커리: rau diếp xoăn
16. 케일: cải xoăn
17. 방울토마토: cà chua bao tử
18. 상추: rau diếp
19. 대파: tỏi tây
20. 쪽파: hành hoa
21. 배추: cải thảo
22. 양배추: bắp cải
23. 파: hành
24. 버섯: nấm
25. 샐러리: cần tây
26. 콩나물: giá đỗ
27. 쑥갓: cải cúc
28. 파슬리: rau mùi tây
29. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ
30. 미나리: rau cần
31. 피망: ớt xanh
32. 양상추: xà lách
33. 적경 치커리: rau diếp xoăn
34. 양송이버섯: nấm tây
35. 적채: bắp cải tím
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về đất nước Hàn Quốc thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
Trung tâm Hàn Ngữ SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Do thời gian và tài chính có hạn nên nhiều bạn khó thu xếp tham gia những trung tâm uy tín. Hiểu được điều đó, trung tâm tiếng Hàn Sofl luôn mang lại cho bạn những kiến thức tiếng Hàn Quốc hay và bổ ích trên trang web chúng tôi. Hôm nay, hãy tìm hiểu một bài học vô cùng thú vị đó là từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ nhé.
1. 당근: cà rốt
2. 청경채: cải chíp
3. 호박: bí ngô (bí đỏ)
4. 애호박: bí ngô bao tử
5. 겨자잎: lá mù tạt
6. 가지: cà tím
7. 고추: Ớt
8. 무: củ cải
9. 피망: Ớt Đà Lạt (ớt ngọt)
10. 생강: gừng
11. 마늘: tỏi
12. 고구마: khoai lang
13. 감자: khoai tây
14. 양파: hành tây
15. 치커리: rau diếp xoăn
16. 케일: cải xoăn
17. 방울토마토: cà chua bao tử
18. 상추: rau diếp
19. 대파: tỏi tây
20. 쪽파: hành hoa
21. 배추: cải thảo
22. 양배추: bắp cải
23. 파: hành
24. 버섯: nấm
25. 샐러리: cần tây
26. 콩나물: giá đỗ
27. 쑥갓: cải cúc
28. 파슬리: rau mùi tây
29. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ
30. 미나리: rau cần
31. 피망: ớt xanh
32. 양상추: xà lách
33. 적경 치커리: rau diếp xoăn
34. 양송이버섯: nấm tây
35. 적채: bắp cải tím
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về đất nước Hàn Quốc thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
Trung tâm Hàn Ngữ SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4176
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Học từ vựng tiếng Hàn-các từ vựng về Mua sắm
» Các từ vựng tiếng Hàn
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Học từ vựng tiếng Hàn-các từ vựng về Mua sắm
» Các từ vựng tiếng Hàn
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết