Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn Empty Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn

Bài gửi by Thutrang19051996 15/12/2015, 15:00

Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn giao tiếp

Hàn Quốc là đất nước nổi tiếng về rất nhiều lĩnh vực, trong đó ẩm thực là một trong những bản sắc đặc biệt của quốc gia này. Hôm nay hãy cùng trung tâm tiếng Hàn Sofl tìm hiểu từ vựng món ăn tiếng Hàn nhé.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn Tu-vung-mon-an-tieng-han

한식: món Hàn Quốc
양식: món Tây
중식: món ăn Trung Quốc
간식: món ăn nhẹ (ăn vặt)
분식: món ăn làm từ bột mỳ
김밥 : cươm cuộn rong biển
설렁탕: canh sườn và lòng bò
김치찌개: canh kimchi
김치 : kim chi
장조림: thịt bò rim tương
갈비찜: sườn hấp
멸치볶음: cá cơm xào
갈비탕: canh sườn

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn 0-tu-vung-mon-an-tieng-han(1)

된장찌개: canh tương
콩나물국 : canh giá đỗ
감자탕 : canh khoai tây
두부조림: đậu hũ rim
아귀찜: cá vảy chân hấp
오징어 볶음 :mực xào
삼계탕: gà hầm sâm
순두부찌개: canh đậu hũ non
생선조림: cá rim
계란찜: trứng bác
잡채: miến trộn
비빔밥: cơm trộn
빵 : bánh mì
케익 : bánh cake
샐러드 : sallad
스테이크 : steak
불닭 : gà cay
불고기 : thịt nướng
삼겹살 : ba chỉ nướng

Nếu bạn đang có nhu cầu du học hay tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.

Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng  Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline  :  0986  841 288  -   0964 661 288 - Tel:  0466 869 260
avatar
Thutrang19051996
Cấp 3
Cấp 3

Bài gửi : 256
Điểm : 4173
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết