Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm
Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn giao tiếp
Học tiếng Hàn không khó nếu bạn chăm chỉ và có phương pháp học phù hợp. Mỗi ngày hãy cùng trung tâm tiếng Hàn Sofl học thuộc một chủ đề từ vựng nhé. Hôm nay chúng ta hãy học từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm nhé
화장품: mỹ phẩm
기초화장품: mỹ phẩm dưỡng da
스킨: nước lót da
로션: kem dưỡng da dạng lỏng
에센스: essence
주름개션크림: kem làm mờ vết nhăn
아이크림: kem dưỡng quanh vùng mắt
수분크림: kem giữ ẩm
마스크: mặt nạ
수면팩: mặt nạ ban đêm
필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết
클렌징크림: kem tẩy trang
클렌징품: sữa rửa mặt
클렌징오일: dầu tẩy trang
클렌징티슈: giấy ướt tẩy trang
비디워시: sữa tắm
바디로션: sữa dưỡng thể
미백크림: kem trắng da
제모크림: kem tẩy lông
도미나: kem trị nám
파운데이션: kem nền
컨실러: sản phẩm che khuyết điểm
파우더: phấn
괙트파우더: phấn dạng bánh
가루파우더: phấn dạng bột
하이라이터: high lighter
아이섀도: phấn mắt
아이섀도팔렛트: hộp phấn mắt nhiều mầu
아이라이너: chì kẻ mắt
마카라: chuốt mi
뷰러: uốn mi
립스틱: son môi
립글로즈: son bóng
립틴트: son lâu phai
립팔렛트: hộp son môi nhiều màu
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Học tiếng Hàn không khó nếu bạn chăm chỉ và có phương pháp học phù hợp. Mỗi ngày hãy cùng trung tâm tiếng Hàn Sofl học thuộc một chủ đề từ vựng nhé. Hôm nay chúng ta hãy học từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm nhé
화장품: mỹ phẩm
기초화장품: mỹ phẩm dưỡng da
스킨: nước lót da
로션: kem dưỡng da dạng lỏng
에센스: essence
주름개션크림: kem làm mờ vết nhăn
아이크림: kem dưỡng quanh vùng mắt
수분크림: kem giữ ẩm
마스크: mặt nạ
수면팩: mặt nạ ban đêm
필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết
클렌징크림: kem tẩy trang
클렌징품: sữa rửa mặt
클렌징오일: dầu tẩy trang
클렌징티슈: giấy ướt tẩy trang
비디워시: sữa tắm
바디로션: sữa dưỡng thể
미백크림: kem trắng da
제모크림: kem tẩy lông
도미나: kem trị nám
파운데이션: kem nền
컨실러: sản phẩm che khuyết điểm
파우더: phấn
괙트파우더: phấn dạng bánh
가루파우더: phấn dạng bột
하이라이터: high lighter
아이섀도: phấn mắt
아이섀도팔렛트: hộp phấn mắt nhiều mầu
아이라이너: chì kẻ mắt
마카라: chuốt mi
뷰러: uốn mi
립스틱: son môi
립글로즈: son bóng
립틴트: son lâu phai
립팔렛트: hộp son môi nhiều màu
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4161
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Học từ vựng tiếng Hàn-các từ vựng về Mua sắm
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Các từ vựng tiếng Hàn
» Học từ vựng tiếng Hàn-các từ vựng về Mua sắm
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Các từ vựng tiếng Hàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết