Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
Nguồn tham khảo: Du học Hàn Quốc
Máy tính trong thời đại này có lẽ là không thể thiếu trong công việc, trong học tập cũng như các hoạt động giải trí. Hôm nay du học Hàn Quốc Minh Đức sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy tính
1. 사용설명서 hướng dẫn sử dụng 26. 액정모니터 màn hình tinh thể lỏng
2. 컴퓨터를켜다/ 끄다 bật/ tắt máy tính 27. 마우스 chuột
3. 메일을확인하다 kiểm tra thư điện tử 28. 키보드 bàn phím
4. 마우스를클릭하다 nhấp chuột 29. 스피커 loa
5. 파일을열다/ 닫다 mở / đóng tập tin 30. 사운트카드 CARD âm thanh
6. 파일을복사하다 sao chép tập tin 31. DVD 라이터 Thiết bị đọc và ghi DVD
7. 파일을삭제하다 xóa tập tin 32. 프린트 Máy in
8. 파일을저장하다 lưu tập tin 33. 스케너 máy scan
9. 파일를전송하다 gửi tập tin 34. 잉크 mực in
10. 출력하다 in 35. 인쇠용지 giấy in
11. 비밀번호 mã số bí mật 36. 헤드폰 tai nghe
12. 로그인 đăng nhập 37. 카메라 camera
13. 로그아웃 thoát 38. 부속 phụ kiện
14. 홈페이지 trang chủ 39. 노트북컴퓨터 máy tính xách tay
15. 다음페이지 trang tiếp theo 40. 보증 bảo hành
16. 이전페이지 trang trước 41. 모뎀 modem
17. 가격표 bảng giá 42. 해킹 hacking
18. 소프트웨어 Phần mềm 43. 엑셀 excel
19. 바이러스치료제 phần mềm diệt virus 44. 채팅 chatting
20. 메인보드 mạch chính 45. 외장하드 bộ nhớ ngoài
21. 프로세서 bộ vi xử lí 46. 설치하다,깔다 cài đặt
22. 램 ram 47. 업그레이드 nâng cấp
23. 하드디스크 ổ đĩa cứng 48. 빈페이지 trang trắng
24. 녹음기 ghi âm 49. 그래픽카드 card hình
25. 모니터 màn hình 50. 파워 bộ nguồn
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về tin tức du học thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Máy tính trong thời đại này có lẽ là không thể thiếu trong công việc, trong học tập cũng như các hoạt động giải trí. Hôm nay du học Hàn Quốc Minh Đức sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy tính
1. 사용설명서 hướng dẫn sử dụng 26. 액정모니터 màn hình tinh thể lỏng
2. 컴퓨터를켜다/ 끄다 bật/ tắt máy tính 27. 마우스 chuột
3. 메일을확인하다 kiểm tra thư điện tử 28. 키보드 bàn phím
4. 마우스를클릭하다 nhấp chuột 29. 스피커 loa
5. 파일을열다/ 닫다 mở / đóng tập tin 30. 사운트카드 CARD âm thanh
6. 파일을복사하다 sao chép tập tin 31. DVD 라이터 Thiết bị đọc và ghi DVD
7. 파일을삭제하다 xóa tập tin 32. 프린트 Máy in
8. 파일을저장하다 lưu tập tin 33. 스케너 máy scan
9. 파일를전송하다 gửi tập tin 34. 잉크 mực in
10. 출력하다 in 35. 인쇠용지 giấy in
11. 비밀번호 mã số bí mật 36. 헤드폰 tai nghe
12. 로그인 đăng nhập 37. 카메라 camera
13. 로그아웃 thoát 38. 부속 phụ kiện
14. 홈페이지 trang chủ 39. 노트북컴퓨터 máy tính xách tay
15. 다음페이지 trang tiếp theo 40. 보증 bảo hành
16. 이전페이지 trang trước 41. 모뎀 modem
17. 가격표 bảng giá 42. 해킹 hacking
18. 소프트웨어 Phần mềm 43. 엑셀 excel
19. 바이러스치료제 phần mềm diệt virus 44. 채팅 chatting
20. 메인보드 mạch chính 45. 외장하드 bộ nhớ ngoài
21. 프로세서 bộ vi xử lí 46. 설치하다,깔다 cài đặt
22. 램 ram 47. 업그레이드 nâng cấp
23. 하드디스크 ổ đĩa cứng 48. 빈페이지 trang trắng
24. 녹음기 ghi âm 49. 그래픽카드 card hình
25. 모니터 màn hình 50. 파워 bộ nguồn
Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về tin tức du học thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !
Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4175
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Một vài từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tình yêu
» Một số từ vựng tiếng Nhật về tính cách
» Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Hàn-chủ đề tình cảm.
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Một số từ vựng tiếng Nhật về tính cách
» Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Hàn-chủ đề tình cảm.
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết