Giáo trình minano nihongo từ vựng bài 10

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

 Giáo trình  minano nihongo  từ vựng bài 10 Empty Giáo trình minano nihongo từ vựng bài 10

Bài gửi by sunshine27051995 4/5/2016, 16:17

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
 ́***TỪ VỰNG
います : có (động vật) あります : có (đồ vật) いろいろな : nhiều loại おとこのひと : người đàn ông, con trai
おんなのひと : người phụ nữ, con gái
いぬ : con chó
ねこ : con mèo
き : cây
もの : đồ vật
フィルム (フイルム) : cuộn phim
でんち : cục pin
はこ : cái hộp
スイッチ : công tắc điện
れいぞうこ : tủ lạnh
テーブル : bàn tròn
ベッド : cái giường
たな : cái kệ
ドア : cửa ra vào
まど : của sổ
ポスト : thùng thư
 

 Giáo trình  minano nihongo  từ vựng bài 10 Nhung-buoc-can-chuan-bi-khi-du-hoc-anh-giaoduc.net_.vn_2

ビル : tòa nhà cao tầng
こうえん : công viên
きっさてん : quán nước
ほんや : tiệm sách
~や : ~hiệu, sách
のりば : bến xe, bến ga, tàu
けん : huyện (tương đương tỉnh của VN)
うえ : trên
した : dưới
まえ : trước
うしろ : sau
みぎ : bên phải
ひだり : bên trái
なか : bên trong

Xem thêm học tiếng nhật bài 10


そと : bên ngoài
となり : bên cạnh
ちかく : chỗ gần đây
~と~のあいだ : giữa~và~
~や~(など) : chẳng hạn~hay (hoặc)
いちばん~ : ~nhất
~だんめ : ngăn thứ~
(どうも) すみません : xin lỗi
おく : phía trong
チリソース : tương ớt
スパイスコーナー : quầy gia vị


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu các bài học tiếng nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
sunshine27051995
sunshine27051995
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 80
Điểm : 3427
Like : 0
Tham gia : 07/03/2016

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết