Từ vựng giáo trình minano nihongo bài 7

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng giáo trình minano nihongo bài 7 Empty Từ vựng giáo trình minano nihongo bài 7

Bài gửi by sunshine27051995 23/4/2016, 20:15

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

Từ vựng Tiếng Nhật sơ cấp: Bài 7 - Giáo trình Minano Nihongo:

きります : cắt おくります : gửi あげます : tặng もらいます : nhận
かします : cho mượn
かります : mượn
おしえます ạy
ならいます : học
かけます :gọi điện
「でんわをかけます」 : gọi điện thoại
て : tay
はし : đũa
スプーン : muỗng
ナイフ : dao
フォーク : nĩa
はさみ : kéo
ファクス (ファックス) : máy fax
Từ vựng giáo trình minano nihongo bài 7 32_28_1340770823_73_4_e4f04

ワープロ : máy đánh chữ
パソコン : máy tính cá nhân
パンチ : cái bấm lỗ
ホッチキス : cái bấm giấy
セロテープ : băng keo
けしゴム : cục gôm
かみ : giấy ( tóc )
はな : hoa (cái mũi)
シャツ : áo sơ mi
プレゼント : quà tặng
にもつ : hành lí
おかね : tiền
きっぷ : vé
クリスマス : lễ Noel

Xem thêm từ vựng bài 7

ちち : cha tôi
はは : mẹ tôi
おとうさん : bố của bạn
おかあさん : mẹ của bạn
もう : đã ~ rồi
まだ : chưa
これから : từ bây giờ
すてきですね : tuyệt vời quá nhỉ
ごめんください : xin lỗi có ai ở nhà không ?
いらっしゃい : anh (chị) đến chơi
どうぞ おあがり ください : xin mời anh (chị) vào nhà
しつれいします : xin lỗi, làm phiền
(~は)いかがですか : ~có được không ?
いただきます : cho tôi nhận
りょこう : du lịch
おみやげ : quà đặc sản
ヨーロッパ : Châu Âu


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu các bài học tiếng nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
sunshine27051995
sunshine27051995
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 80
Điểm : 3414
Like : 0
Tham gia : 07/03/2016

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết