Mùa trong năm bằng tiếng nhật

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Mùa trong năm bằng tiếng nhật Empty Mùa trong năm bằng tiếng nhật

Bài gửi by sunshine27051995 2/4/2016, 11:31

Nguồn tham khảo: lớp học tiếng nhật

1. 季節 (きせつ): mùa
2. 春 - はる (Haru) mùa xuân
3. 夏 - なつ (Natsu) mùa hè
4. 秋 - あき (Aki) mùa thu
5. 冬 - ふゆ (Fuyu) mùa đông
 

Mùa trong năm bằng tiếng nhật Pz-1067149bo

  乾燥 :かんそう: kansou Sự khô hạn
  津波 :つなみ :tsunami Sóng thần
  春雨 :しゅんう/はるさめ shunu/harusame Mưa mùa xuân
  酸性雨: さんせいう sanseiu Mưa acid
  局地的な雨: きょくちてきなあめ kyokuchitekina ame Mưa rải rác
 
Xem thêm 4 mùa trong tiếng nhật


  梅雨: つゆ/ばいう tsuyu/baiu Mùa mưa
  湿気 :しっけ shikke Độ ẩm
  乾季 :かんき kanki Mùa khô
  霧 :きり kiri Sương
  季節風 :きせつふう kisetsufuu Gió mùa
  気温 :きおん kion Nhiệt độ


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu các bài học tiếng nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
sunshine27051995
sunshine27051995
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 80
Điểm : 3422
Like : 0
Tham gia : 07/03/2016

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết