Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 38
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 38
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
Từ vựng bài 38
Kanji Hiragana Tiếng Việt
団扇 うちわ quạt
内訳 うちわけ các mặt hàng, phân tích, phân loại
訴え うったえ vụ kiện, khiếu nại
鬱陶しい うっとうしい ảm đạm, buồn
写し うつし sao chép, trùng lặp
空ろ うつろ trống, khoang, rỗng, trống rỗng
器 うつわ bát, tàu
雨天 うてん mưa thời tiết
腕前 うでまえ khả năng, kỹ năng, phòng
饂飩 うどん mì (Nhật Bản)
促す うながす đôn đốc, báo chí, đề nghị, yêu cầu, để kích thích, đẩy nhanh, kích động, mời
唸る うなる tiếng rên rỉ, tiếng rên, tiếng gầm rú, hú, gầm gừ, ngâm nga
自惚れ うぬぼれ vọng, kiêu, ngạo mạn
甘い うまい thơm ngon
生まれつきうまれつき bởi thiên nhiên, sinh ra, có nguồn gốc
海路 うみじ đường biển
産む うむ sinh con, để cung cấp, sản xuất
埋め込む うめこむ để chôn
梅干 うめぼし Ngâm mận
末 うら Đầu ,cuối,đỉnh ,chóp
裏返し うらがえし Trái ngược
売り出し うりだし Bán
売り出す うりだす Thị trường
潤う うるおう Bị ướt
五月蝿い うるさい Có thể bay
売れ行き うれゆき Bán hàng
浮気 うわき Gian lận
上手 うわて Thành thạo
上回る うわまわる Vượt quá
植わる うわる Được trồng
運営 うんえい Quản lý
うんざり Chán ngấy,ngán ngẫm
運送 うんそう Giao thông vận tải
運賃 うんちん Ăn
運搬 うんぱん Giao thông vận tải
運命 うんめい Vận mệnh
運輸 うんゆ Chuyên chở,vận chuyển
=> Xem thêm các chủ đề thú vị khác với học tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> Xem tiếp chủ đề : Học tiếng Nhật giao tiếp ở đâu
Từ vựng bài 38
Kanji Hiragana Tiếng Việt
団扇 うちわ quạt
内訳 うちわけ các mặt hàng, phân tích, phân loại
訴え うったえ vụ kiện, khiếu nại
鬱陶しい うっとうしい ảm đạm, buồn
写し うつし sao chép, trùng lặp
空ろ うつろ trống, khoang, rỗng, trống rỗng
器 うつわ bát, tàu
雨天 うてん mưa thời tiết
腕前 うでまえ khả năng, kỹ năng, phòng
饂飩 うどん mì (Nhật Bản)
促す うながす đôn đốc, báo chí, đề nghị, yêu cầu, để kích thích, đẩy nhanh, kích động, mời
唸る うなる tiếng rên rỉ, tiếng rên, tiếng gầm rú, hú, gầm gừ, ngâm nga
自惚れ うぬぼれ vọng, kiêu, ngạo mạn
甘い うまい thơm ngon
生まれつきうまれつき bởi thiên nhiên, sinh ra, có nguồn gốc
海路 うみじ đường biển
産む うむ sinh con, để cung cấp, sản xuất
埋め込む うめこむ để chôn
梅干 うめぼし Ngâm mận
末 うら Đầu ,cuối,đỉnh ,chóp
裏返し うらがえし Trái ngược
売り出し うりだし Bán
売り出す うりだす Thị trường
潤う うるおう Bị ướt
五月蝿い うるさい Có thể bay
売れ行き うれゆき Bán hàng
浮気 うわき Gian lận
上手 うわて Thành thạo
上回る うわまわる Vượt quá
植わる うわる Được trồng
運営 うんえい Quản lý
うんざり Chán ngấy,ngán ngẫm
運送 うんそう Giao thông vận tải
運賃 うんちん Ăn
運搬 うんぱん Giao thông vận tải
運命 うんめい Vận mệnh
運輸 うんゆ Chuyên chở,vận chuyển
=> Xem thêm các chủ đề thú vị khác với học tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> Xem tiếp chủ đề : Học tiếng Nhật giao tiếp ở đâu
TrangAnh123- Cấp 1
- Bài gửi : 34
Điểm : 3322
Like : 0
Tham gia : 21/01/2016
Similar topics
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 5
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 11
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 9
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 12
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 8
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 11
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 9
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 12
» Giáo trình Minna no Nihongo - Từ vựng tiếng Nhật bài 8
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết