Học tiếng nhật qua những caai giao tiếp cơ bản
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Học tiếng nhật qua những caai giao tiếp cơ bản
Nguồn tham khảo: Trung tâm tiếng Nhật tại Hà Nội
Học tiếng Nhật giao tiếp, cách học chủ yếu là nghe và tự luyện tập, nội dung đơn giản và tạo phản xạ tự nhiên cho người học tiếng Nhật. Dưới đây là những caai giao tiếp hàng ngày mà bạn cần phải nhớ, hãy học và luyện dịch tiếng Nhật theo mẫu câu.
はい vâng/có
いいえ không
おそらく có lẽ
お願いします làm ơn
有難う cảm ơn
どうも有難う cảm ơn anh/chị
有難うございます cảm ơn rất nhiều
本当に有難うございます cảm ơn anh/chị rất nhiều
どういたしまして không có gì
お気になさらないでください không có gì
問題ありません không có gì
こんにちは (くだけた場面) chào (khá thân mật)
こんにちは xin chào
おはようございます(午前中) chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)
こんにちは (午後) chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)
こんばんは (午後6時以降) chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
じゃね tạm biệt
さようなら tạm biệt
おやすみなさい chúc ngủ ngon
またね! hẹn gặp lại!
またね! hẹn sớm gặp lại!
またね! hẹn gặp lại sau!
よい一日を! chúc một ngày tốt lành!
よい週末を! chúc cuối tuần vui vẻ!
すみません (誰かの注意をひくときや、誰かを追い越すとき、そして謝る時に使える)
xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)
申し訳ございません xin lỗi
問題ありません không sao
大丈夫です không sao
ご心配なく anh/chị đừng lo về việc đó
英語をお話になりますか? anh/chị có nói tiếng Anh không?
私は英語が話せません tôi không nói tiếng Anh
私はあまり英語が話せません tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu
Trên đây là một số mẫu câu cần phải ghi nhớ khi học tiếng Nhật, các bạn có thể tìm thêm các kinh nghiệm học tiếng Nhật để áp dụng cho việc học thêm.
Học tiếng Nhật giao tiếp, cách học chủ yếu là nghe và tự luyện tập, nội dung đơn giản và tạo phản xạ tự nhiên cho người học tiếng Nhật. Dưới đây là những caai giao tiếp hàng ngày mà bạn cần phải nhớ, hãy học và luyện dịch tiếng Nhật theo mẫu câu.
はい vâng/có
いいえ không
おそらく có lẽ
お願いします làm ơn
有難う cảm ơn
どうも有難う cảm ơn anh/chị
有難うございます cảm ơn rất nhiều
本当に有難うございます cảm ơn anh/chị rất nhiều
どういたしまして không có gì
お気になさらないでください không có gì
問題ありません không có gì
こんにちは (くだけた場面) chào (khá thân mật)
こんにちは xin chào
おはようございます(午前中) chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)
こんにちは (午後) chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)
こんばんは (午後6時以降) chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
じゃね tạm biệt
さようなら tạm biệt
おやすみなさい chúc ngủ ngon
またね! hẹn gặp lại!
またね! hẹn sớm gặp lại!
またね! hẹn gặp lại sau!
よい一日を! chúc một ngày tốt lành!
よい週末を! chúc cuối tuần vui vẻ!
すみません (誰かの注意をひくときや、誰かを追い越すとき、そして謝る時に使える)
xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)
申し訳ございません xin lỗi
問題ありません không sao
大丈夫です không sao
ご心配なく anh/chị đừng lo về việc đó
英語をお話になりますか? anh/chị có nói tiếng Anh không?
私は英語が話せません tôi không nói tiếng Anh
私はあまり英語が話せません tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu
Trên đây là một số mẫu câu cần phải ghi nhớ khi học tiếng Nhật, các bạn có thể tìm thêm các kinh nghiệm học tiếng Nhật để áp dụng cho việc học thêm.
_________________
Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội liên tục khai giảng lớp tiếng nhật là nơi học tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
» Những câu giao tiếp trong cửa hàng ăn nhanh bằng tiếng Nhật
» Những câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn
» Những câu tiếng Hàn giao tiếp
» Tự học tiếng Hàn giao tiếp với những nguyên tắc đơn giản
» Những câu giao tiếp trong cửa hàng ăn nhanh bằng tiếng Nhật
» Những câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn
» Những câu tiếng Hàn giao tiếp
» Tự học tiếng Hàn giao tiếp với những nguyên tắc đơn giản
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết