Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế
Nguồn: Tiếng Hàn giao tiếp
Kinh tế là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất của mỗi quốc gia. Hãy cùng chúng tôi tham khảo một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế nhé.
1 경제 kinh tế
2 경제계 giới kinh tế
3 경제계약 hợp đồng kinh tế
4 경제계획 kế hoạch kinh tế
5 경제공황 khủng hỏang kinh tế
6 경제구 khu kinh tế
7 경제권 phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
8 경제발전 phát triển kinh tế
9 경제상황 tình hình kinh tế
10 경제성 tính kinh tế
11 경제성장 tăng trưởng kinh tế
12 경제의활성화 thúc đẩy nền kinh tế
13 경제인 người làm kinh tế
14 경제적 có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
15 경제중재기구 cơ quan trọng tài kinh tế
16 경제지표 chỉ số kinh tế
17 경품 hàng bán đấu giá
18 경품권 quyền bán đấu giá
19 경향 khuynh hướng
20 거래날짜 ngày giao dịch
21 거래내역조회 kiểm tra nội dung giao dịch
22 거래내용 nội dung giao dịch
23 거래대금 khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
24 거래량 lượng giao dịch
25 거래번 số lần giao dịch
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Kinh tế là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất của mỗi quốc gia. Hãy cùng chúng tôi tham khảo một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế nhé.
1 경제 kinh tế
2 경제계 giới kinh tế
3 경제계약 hợp đồng kinh tế
4 경제계획 kế hoạch kinh tế
5 경제공황 khủng hỏang kinh tế
6 경제구 khu kinh tế
7 경제권 phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
8 경제발전 phát triển kinh tế
9 경제상황 tình hình kinh tế
10 경제성 tính kinh tế
11 경제성장 tăng trưởng kinh tế
12 경제의활성화 thúc đẩy nền kinh tế
13 경제인 người làm kinh tế
14 경제적 có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
15 경제중재기구 cơ quan trọng tài kinh tế
16 경제지표 chỉ số kinh tế
17 경품 hàng bán đấu giá
18 경품권 quyền bán đấu giá
19 경향 khuynh hướng
20 거래날짜 ngày giao dịch
21 거래내역조회 kiểm tra nội dung giao dịch
22 거래내용 nội dung giao dịch
23 거래대금 khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
24 거래량 lượng giao dịch
25 거래번 số lần giao dịch
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4177
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
» Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
» Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
» Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
» Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết