Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
Nguồn: Tiếng Hàn giao tiếp
Đáp ứng nhu cầu của nhiều bạn sinh viên khối ngành kĩ thuật, xây dựng nên hôm nay trung tâm tiếng Hàn Sofl xin giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
1 공사장 công trường xây dựng
2 용적율 hệ số sử dụng đất
3 연면적 tổng diện tích sàn
4 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của lớp đất
5 예민비 độ nhạy cảm
6 간극비 độ (khuyết) rỗng
7 연약지반 (lớp) đất yếu
8 낙석 khối trượt
9 도표, 그래프 biểu đồ
10 단면도 bản vẽ mặt cắt
11 절토사면 mái dốc (tại khu vực móng)
12 양적 định lượng
13 정성 định tính
14 경사계 thiết bị đo độ nghiêng
15 수축 co ngót
16 팽창 trương nở
17 침하 lún
18 폴트 (sự) đứt gãy
19 원석 đá gốc
20 응력 ứng suất
21 벽돌 소운반 vận chuyển gạch
22 속빈시멘트 블록 khối bê tông rỗng
23 콘크리트 방수턱 nền xi măng chống thấm
24 화강석 붙임 gắn đá hoa cương
25 챌판 ván cầu thang
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Đáp ứng nhu cầu của nhiều bạn sinh viên khối ngành kĩ thuật, xây dựng nên hôm nay trung tâm tiếng Hàn Sofl xin giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng
1 공사장 công trường xây dựng
2 용적율 hệ số sử dụng đất
3 연면적 tổng diện tích sàn
4 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của lớp đất
5 예민비 độ nhạy cảm
6 간극비 độ (khuyết) rỗng
7 연약지반 (lớp) đất yếu
8 낙석 khối trượt
9 도표, 그래프 biểu đồ
10 단면도 bản vẽ mặt cắt
11 절토사면 mái dốc (tại khu vực móng)
12 양적 định lượng
13 정성 định tính
14 경사계 thiết bị đo độ nghiêng
15 수축 co ngót
16 팽창 trương nở
17 침하 lún
18 폴트 (sự) đứt gãy
19 원석 đá gốc
20 응력 ứng suất
21 벽돌 소운반 vận chuyển gạch
22 속빈시멘트 블록 khối bê tông rỗng
23 콘크리트 방수턱 nền xi măng chống thấm
24 화강석 붙임 gắn đá hoa cương
25 챌판 ván cầu thang
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4174
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế
» Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
» Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế
» Học tiếng Nhật qua từ vựng chuyên ngành hóa học
» Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngân hàng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết