Từ vựng tiếng Nhật N1 hay dùng nhất
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Nhật N1 hay dùng nhất
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tai Ha Noi
Bạn có thể xem thêm các thì trong tiếng Nhật
神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
親善 しんぜん Thân thiện
真相 しんそう Sự thật
新築 しんちく Xây dựng mới
進呈 しんてい Trình bày
進展 しんてん tiến triển
神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
進度 しんど Tiến độ
振動 しんどう Dao động, độ rung
新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất
信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
神秘 しんぴ Bí ẩn
辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
真理 しんり Sự thật
侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
進路 しんろ Con đường thăng lên
自覚 じかく Ý thức
地方 じかた Khu vực, địa phương
自我 じが Tự mình
磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
処置 しょち Điều trị
しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
所定 しょてい Chỉ định, quy định
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
Bạn có thể xem thêm các thì trong tiếng Nhật
神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
親善 しんぜん Thân thiện
真相 しんそう Sự thật
新築 しんちく Xây dựng mới
進呈 しんてい Trình bày
進展 しんてん tiến triển
神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
進度 しんど Tiến độ
振動 しんどう Dao động, độ rung
新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất
信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
神秘 しんぴ Bí ẩn
辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
真理 しんり Sự thật
侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
進路 しんろ Con đường thăng lên
自覚 じかく Ý thức
地方 じかた Khu vực, địa phương
自我 じが Tự mình
磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
処置 しょち Điều trị
しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
所定 しょてい Chỉ định, quy định
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
_________________
Trung tâm tiếng nhật sofl l trung tâm dạy tiếng nhật liên tục mở khóa học tiếng nhật cho mọi người
Similar topics
» Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
» Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
» Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đồ gia dụng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết