Học từ vựng tiếng Hàn-các từ vựng về Mua sắm
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Học từ vựng tiếng Hàn-các từ vựng về Mua sắm
- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương.
- Lóp học tiếng Hàn giao tiếp nâng cao.http://tienghancoban.edu.vn/lam-the-nao-de-hoc-tieng-han-hieu-qua.html
- Các lớp học tiếng Hàn.http://tienghancoban.edu.vn/cach-hoc-tieng-han
1 : 백화점 ---- ▶ siêu thị
2 : 가게 ---- ▶ cửa hàng
3 : 잡화점 ----- ▶ cửa hàng tạp hóa
4 : 상점 ----- ▶ hiệu buôn bán
5 : 꽃가게 ----- ▶ cửa hàng hoa
6 : 빵가게 ----- ▶ cửa hàng bánh
7 : 시장 ----- ▶ chợ
8 : 시장에 가다 ----- ▶ đi chợ
9 : 매점 ----- ▶ căng tin
10 : 값 ----- ▶ giá tiền
11 : 가격 ----- ▶ giá cả
12 : 가격을 묻다 ----- ▶hỏi giá
13 : 가격을 올리다 ----- ▶tăng giá
14 : 가격을 내리다 ----- ▶ hạ giá
15 : 고정가격 ----- ▶giá cố định
16 : 세일 ----- ▶l giảm giá
17 : 물건을 싸다 ----- ▶mua hàng
18 : 물건을 교환하다 ----- ▶đổi hàng
19 : 원단 ----- ▶ vải
20 : 옷 ----- ▶áo
21 : 반판 ----- ▶áo ngắn tay
22 : 잠옷 ----- ▶ áo ngủ
23 : 속옷 ----- ▶đồ lót , áo lót
24 : 내복 ----- ▶áo quần mặc bên trong
25 : 양복 ----- ▶ complê
26 : 비옷 ----- ▶áo mưa
27 : 외투 ----- ▶áo khoác
28 : 작업복 ----- ▶áo quần bảo hộ lao động
29 : 우산 ----- ▶ ô , dù
30 : 바지 ----- ▶ quần
31 : 청바지 ----- ▶ quần bò . quần jean
32 : 반바지 ----- ▶ quând soocs lỡ
33 : 팬티 ----- ▶quần lót
34 : 손수건 ----- ▶ khăn tay
35 : 수건 ----- ▶khăn mặt
36 : 기념품 ----- ▶ quà lưu niệm
37 : 선물 ----- ▶quà
38 : 특산물 ----- ▶đặc sản
39 : 신발 ----- ▶ dép
40 : 운동화 ----- ▶giày thể thao
41 : 축구화 ----- ▶giày đá bóng
42 : 구두 ----- ▶giày da
43 : 양말 ----- ▶ tất
44 : 스타킹 ----- ▶tất da phụ nữ
45 : 안경 ----- ▶ đeo mắt
46 : 카메라 ----- ▶ máy ảnh
47 : 필름 ----- ▶chụp ảnh
48 : 시계 ----- ▶ đồng hồ
49 : 테이프 ----- ▶ băng nhạc
50 : 전자제품 ----- ▶đồ điện tử
51 : 공예품 ----- ▶hàng mỹ nghệ
52 : 도자기 ----- ▶ đồ gốm
53 : 씨디 ----- ▶đĩa CD
54 : 가정용품 ----- ▶ đồ gia dụng
55 : 전구 ----- ▶ bóng điện
56 : 냉장고 ----- ▶tủ lạnh
57 : 세탁기 ----- ▶ máy giặt
58 : 음료수 ----- ▶ nước giả khát
59 : 술 ----- ▶rượu
60 : 맥주 ----- ▶ bia
61 : 안주 ----- ▶ đồ nhắm
62 : 반지 ----- ▶nhẫn
63 : 목걸이 ----- ▶dây chuyền
64 : 쇠 ----- ▶ sắt
65 : 동 ----- ▶đồng
66 : 금 ----- ▶ vàng
67 : 은 ----- ▶bạc
68 : 색깔 ----- ▶ màu sắc
69 : 제폼 ----- ▶hàng hóa
70 : 국산품 ----- ▶ hoàng nội
71 : 외제품 ----- ▶ hoàng ngoại
72 : 사다 ----- ▶mua
73 : 팔다 ----- ▶ bán
74: 교환하다 ----- ▶ đổi
75 : 질,질량 ----- ▶chất lượng
76 : 수량 ----- ▶số lượng
77 : 포장 ----- ▶đóng gói
78: 배달 ----- ▶giao hàng
79 : 물건을 받다 ----- ▶ nhận hàng
80 : 구경하다 ----- ▶ xem
- Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
- Xem thêm:
- Lóp học tiếng Hàn giao tiếp nâng cao.http://tienghancoban.edu.vn/lam-the-nao-de-hoc-tieng-han-hieu-qua.html
- Các lớp học tiếng Hàn.http://tienghancoban.edu.vn/cach-hoc-tieng-han
1 : 백화점 ---- ▶ siêu thị
2 : 가게 ---- ▶ cửa hàng
3 : 잡화점 ----- ▶ cửa hàng tạp hóa
4 : 상점 ----- ▶ hiệu buôn bán
5 : 꽃가게 ----- ▶ cửa hàng hoa
6 : 빵가게 ----- ▶ cửa hàng bánh
7 : 시장 ----- ▶ chợ
8 : 시장에 가다 ----- ▶ đi chợ
9 : 매점 ----- ▶ căng tin
10 : 값 ----- ▶ giá tiền
11 : 가격 ----- ▶ giá cả
12 : 가격을 묻다 ----- ▶hỏi giá
13 : 가격을 올리다 ----- ▶tăng giá
14 : 가격을 내리다 ----- ▶ hạ giá
15 : 고정가격 ----- ▶giá cố định
16 : 세일 ----- ▶l giảm giá
17 : 물건을 싸다 ----- ▶mua hàng
18 : 물건을 교환하다 ----- ▶đổi hàng
19 : 원단 ----- ▶ vải
20 : 옷 ----- ▶áo
21 : 반판 ----- ▶áo ngắn tay
22 : 잠옷 ----- ▶ áo ngủ
23 : 속옷 ----- ▶đồ lót , áo lót
24 : 내복 ----- ▶áo quần mặc bên trong
25 : 양복 ----- ▶ complê
26 : 비옷 ----- ▶áo mưa
27 : 외투 ----- ▶áo khoác
28 : 작업복 ----- ▶áo quần bảo hộ lao động
29 : 우산 ----- ▶ ô , dù
30 : 바지 ----- ▶ quần
31 : 청바지 ----- ▶ quần bò . quần jean
32 : 반바지 ----- ▶ quând soocs lỡ
33 : 팬티 ----- ▶quần lót
34 : 손수건 ----- ▶ khăn tay
35 : 수건 ----- ▶khăn mặt
36 : 기념품 ----- ▶ quà lưu niệm
37 : 선물 ----- ▶quà
38 : 특산물 ----- ▶đặc sản
39 : 신발 ----- ▶ dép
40 : 운동화 ----- ▶giày thể thao
41 : 축구화 ----- ▶giày đá bóng
42 : 구두 ----- ▶giày da
43 : 양말 ----- ▶ tất
44 : 스타킹 ----- ▶tất da phụ nữ
45 : 안경 ----- ▶ đeo mắt
46 : 카메라 ----- ▶ máy ảnh
47 : 필름 ----- ▶chụp ảnh
48 : 시계 ----- ▶ đồng hồ
49 : 테이프 ----- ▶ băng nhạc
50 : 전자제품 ----- ▶đồ điện tử
51 : 공예품 ----- ▶hàng mỹ nghệ
52 : 도자기 ----- ▶ đồ gốm
53 : 씨디 ----- ▶đĩa CD
54 : 가정용품 ----- ▶ đồ gia dụng
55 : 전구 ----- ▶ bóng điện
56 : 냉장고 ----- ▶tủ lạnh
57 : 세탁기 ----- ▶ máy giặt
58 : 음료수 ----- ▶ nước giả khát
59 : 술 ----- ▶rượu
60 : 맥주 ----- ▶ bia
61 : 안주 ----- ▶ đồ nhắm
62 : 반지 ----- ▶nhẫn
63 : 목걸이 ----- ▶dây chuyền
64 : 쇠 ----- ▶ sắt
65 : 동 ----- ▶đồng
66 : 금 ----- ▶ vàng
67 : 은 ----- ▶bạc
68 : 색깔 ----- ▶ màu sắc
69 : 제폼 ----- ▶hàng hóa
70 : 국산품 ----- ▶ hoàng nội
71 : 외제품 ----- ▶ hoàng ngoại
72 : 사다 ----- ▶mua
73 : 팔다 ----- ▶ bán
74: 교환하다 ----- ▶ đổi
75 : 질,질량 ----- ▶chất lượng
76 : 수량 ----- ▶số lượng
77 : 포장 ----- ▶đóng gói
78: 배달 ----- ▶giao hàng
79 : 물건을 받다 ----- ▶ nhận hàng
80 : 구경하다 ----- ▶ xem
- Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
sky2233- Cấp 2
- Bài gửi : 115
Điểm : 3603
Like : 0
Tham gia : 10/12/2015
Similar topics
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Bài học từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ
» Các từ vựng tiếng Hàn
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề món ăn
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Bài học từ vựng tiếng Hàn chủ đề rau củ
» Các từ vựng tiếng Hàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết