Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến về chủ đề Giao thông.

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến về chủ đề Giao thông. Empty Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến về chủ đề Giao thông.

Bài gửi by ngansmile 6/1/2016, 14:47

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương.

Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến về chủ đề Giao thông. Bai-hoc-tieng-han-so-cap
- Xem thêm:
    - Lóp học tiếng Hàn giao tiếp nâng cao.http://lophoctienghan.edu.vn/khoa-hoc-tieng-han-giao-tiep-nang-cao.html . 
    - Các lớp học tiếng Hàn.http://lophoctienghan.edu.vn/lop-hoc-tieng-han/.

1 : 교통수달 => phương tiện giao thông
2 : 비행기 => máy bay
3 : 공항 => sân bay 
4 : 항공사 => hãng hàng không
5 : 항공원 => vé máy bay
6 : 비행기에서내리다 => xuống máy bay
7 : 승무원 => tiếp viên hàng không
8 : 출국하다 => xuất cảnh
9 : 입국하다 => nhập cảnh
10 : 짐을 부치다 => gửi hành lý
11 : 자동차 => xe hơi
12 : 자전거 => xe đạp
13 : 오토바이 => xe máy
14 : 버스 => xe buýt
15 : 택시 => taxi
16 : 배 => tầu thủy
17 : 기차 => tầu hỏa
18 : 전철 => tầu điện
19 : 터미널 => bến xe
20 : 기차역 => bến tàu
21 : 교통표시판 => bảng chỉ dẫn
22 : 일방통행 => đường một chiều
23 : 주차금지 => cấm đỗ xe
24 : 사거리 => ngã tư
25 : 삼거리 => ngã ba
26 : 고속도로 => đường cao tốc
27 : 죄희전 => rẽ phải
28 : 우회전 => rẽ trái
29 : 신호등 => đèn hiệu
30 : 횡단보도 => chỗ sang đường
31 : 건너가다 => đi sang đường
32 : 다리 => cầu
33 : 항만 => cảng
34 : 전철역 => vé khứ hồi
35 : 표 => vé
36 : 왕복표 => vé khứ hồi
37 : 비행기표 => vé máy bay
38 : 전철표 => ga tàu điện
39 : 매표소 => nơi bán vé
40 : 기사 => tài xế
41 : 기름 => xăng dầu
42 : 카센터 => trạm sửa xe
43 : 교통사고 => tai nạn giao thông
44 : 짐 => hành lý
45 : 표를 사다 => mua vé
46 : 예매하다 => đặt mua trước
47 : 타다 => đi xe
48 : 비행기를 타다 => đi máy bay
49 : 기차로 가다 => đi bằng tàu hỏa
50 : 빠르다 => nhanh
51 : 느리다 => hậm
52 : 편하다 => thuận lợi
53 : 출발 => xuất phát
54 : 도착하다 => đến nơi
55 : 목적지 => địa điểm đến
55 : 배웅하다 => tà tiễn
56 : 마중하다 => đón
57 : 가다 => đi
58 : 돌아가다 => trở về
59 : 길을 잃다 => lạc đường
60 : 길을묻다 => hỏi đường
61 : 길이 막하다 => tắc đường
62 : 약도 => sơ đồ đi
63 : 이 위치 => địa điểm này
- Nguồn tham khảo : http://lophoctienghan.edu.vn/
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
ngansmile
ngansmile
Cấp 1
Cấp 1

Bài gửi : 12
Điểm : 3256
Like : 0
Tham gia : 27/11/2015

http://tienghangiaotiep.edu.vn/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết