Danh sách từ vựng chỉ đề xuất bản và báo chí bằng tiếng Hàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Danh sách từ vựng chỉ đề xuất bản và báo chí bằng tiếng Hàn
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, bắt buộc phải học khi học chữ Hàn Quốc. Hệ thống các từ vựng tiếng
Hàn cũng vô cùng đa dạng. Tuy nhiên với những người mới học tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp thì các bạn cần phải nắm được những từ vựng cơ bản nhất. Sau đây mình sẽ chia sẻ từ vựng chủ đề xuất bản và báo chi
1 : 간행하다:----- ▶ in ấn
2 : 검열하다:----- ▶ kiểm duyệt
3 : 게재하다:----- ▶ đăng bài
4 : 경제면:----- ▶ trang kinh tế
5 : 고류:----- ▶ tiền nhuậm bút
6 : 공개방송:----- ▶ phát hành công khai
7 : 공저:----- ▶ cùng biên soạn
8 : 광고면:----- ▶ trang quảng cáo
9 : 교열:----- ▶ hiệu đính , sửa
10 : 교정:----- ▶ sửa , hiệu đính
11 : 교통방송:----- ▶ phát thanh mgiao thông
12 : 구독하다:----- ▶mua để học
13 : 구인란:----- ▶ mục tìm người
14 : 구직란:----- ▶ mục tìm việc
15 : 국영방송:----- ▶ đài truyền hình nhà nước
16 : 그림책:----- ▶ sách hoạt hình
17 : 기사:----- ▶ bài báo
18 : 기자:----- ▶ nhà báo
19 : 난시청:----- ▶ khó nghe và nhìn ( do chướng ngại vật )
20 : 날씨란:----- ▶ mục thời tiết
21 : 녹화하다:----- ▶ ghi hình
22 : 녹평:----- ▶ đánh giá , bình luận
23 : 다큐멘터리:----- ▶ tư liệu , tài liệu
24 : 대중매체:----- ▶ phương tiện truyền thông
25 : 도서:----- ▶ thư viện
26 : 독자:----- ▶ độc giá
27 : 드라마:----- ▶ kịch , phim truyền hình
28 : 만화:----- ▶ hoạt hình
29 : 머리글:----- ▶ lời nói đầu
30 : 무협지:----- ▶ tạp trí võ hiệp
31 : 문화면:----- ▶ trang văn hóa
32 : 발간하다:----- ▶ phát hành
33 : 발행부수:----- ▶ số lượng phát hành
34 : 발행하다:----- ▶ phát hành
35 : 방송국:----- ▶ đài truyền hình , phát thanh
36 : 방송망:----- ▶ mạng phát sóng
37 : 방송매체:----- ▶ phương tiện phát sóng
38 : 방송하다:----- ▶ phát sóng
39 : 방영하다:----- ▶ chiếu . trình chiếu
40 : 방청객:----- ▶ khán thính giả xem truyền hình
Bạn có thể tham khảo thêm các kinh nghiệm học tiếng Hàn http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-tieng-han-quoc-co-ban/
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, bắt buộc phải học khi học chữ Hàn Quốc. Hệ thống các từ vựng tiếng
Hàn cũng vô cùng đa dạng. Tuy nhiên với những người mới học tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp thì các bạn cần phải nắm được những từ vựng cơ bản nhất. Sau đây mình sẽ chia sẻ từ vựng chủ đề xuất bản và báo chi
1 : 간행하다:----- ▶ in ấn
2 : 검열하다:----- ▶ kiểm duyệt
3 : 게재하다:----- ▶ đăng bài
4 : 경제면:----- ▶ trang kinh tế
5 : 고류:----- ▶ tiền nhuậm bút
6 : 공개방송:----- ▶ phát hành công khai
7 : 공저:----- ▶ cùng biên soạn
8 : 광고면:----- ▶ trang quảng cáo
9 : 교열:----- ▶ hiệu đính , sửa
10 : 교정:----- ▶ sửa , hiệu đính
11 : 교통방송:----- ▶ phát thanh mgiao thông
12 : 구독하다:----- ▶mua để học
13 : 구인란:----- ▶ mục tìm người
14 : 구직란:----- ▶ mục tìm việc
15 : 국영방송:----- ▶ đài truyền hình nhà nước
16 : 그림책:----- ▶ sách hoạt hình
17 : 기사:----- ▶ bài báo
18 : 기자:----- ▶ nhà báo
19 : 난시청:----- ▶ khó nghe và nhìn ( do chướng ngại vật )
20 : 날씨란:----- ▶ mục thời tiết
21 : 녹화하다:----- ▶ ghi hình
22 : 녹평:----- ▶ đánh giá , bình luận
23 : 다큐멘터리:----- ▶ tư liệu , tài liệu
24 : 대중매체:----- ▶ phương tiện truyền thông
25 : 도서:----- ▶ thư viện
26 : 독자:----- ▶ độc giá
27 : 드라마:----- ▶ kịch , phim truyền hình
28 : 만화:----- ▶ hoạt hình
29 : 머리글:----- ▶ lời nói đầu
30 : 무협지:----- ▶ tạp trí võ hiệp
31 : 문화면:----- ▶ trang văn hóa
32 : 발간하다:----- ▶ phát hành
33 : 발행부수:----- ▶ số lượng phát hành
34 : 발행하다:----- ▶ phát hành
35 : 방송국:----- ▶ đài truyền hình , phát thanh
36 : 방송망:----- ▶ mạng phát sóng
37 : 방송매체:----- ▶ phương tiện phát sóng
38 : 방송하다:----- ▶ phát sóng
39 : 방영하다:----- ▶ chiếu . trình chiếu
40 : 방청객:----- ▶ khán thính giả xem truyền hình
Bạn có thể tham khảo thêm các kinh nghiệm học tiếng Hàn http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-tieng-han-quoc-co-ban/
tieulong94- Cấp 1
- Bài gửi : 36
Điểm : 3479
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015
Similar topics
» Danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề xuất nhập khẩu
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật N1
» Danh sách từ vựng đồ ăn và bánh kẹo tiếng nhật
» Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn
» Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết