Từ vựng thời tiết tiếng Hàn

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng thời tiết tiếng Hàn Empty Từ vựng thời tiết tiếng Hàn

Bài gửi by tieulong94 14/12/2015, 17:17

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
Hôm nay mình xin giới thiệu những từ ngữ về khí hậu và thời tiết, chắc hẳn nó rất hữu ích trong quá trình  học những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn đơn giản hằng ngày
Từ vựng thời tiết tiếng Hàn Truong-hoc-tieng-han-ha-noi
1. 장마철: mùa mưa dầm         
2. 우기: mùa mưa
3. 건기: mùa nắng
4. 봄: mùa xuân
5. 여 름: mùa hè
6. 가을 : mùa thu
7. 겨울: mùa đông
8. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
9. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
10. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
11. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
12. 날씨: thời tiết
13. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
14. 기후: khí hậu
15. 소나기: mưa rào
16. 따뜻하다: ấm áp
17. 덥다: nóng
18. 춥다: lạnh
19. 시원하다: dễ chịu
20. 서늘하다: mát mẻ
21. 싸락눈: mưa đá
22. 서리: băng giá
23. 천동: sấm 
24. 번개: sét
25. 홍수: lũ lụt
26. 태풍: bão
27. 폭설: bão tuyết
28. 습기: độ ẩm
29. 하늘 : bầu trời
30. 하늘이 맑다: trời trong xanh
31. 구름: mây
32. 안개: sương mù
33. 구름이 끼다: mây giăng
34. 안개가 끼다: sương mù giăng
35. 바람이 불다: gió thổi
36. 비가 오다: mưa 
Trung Tâm Tiếng Hàn Sofl chúc các bạn học tốt nhé !
tieulong94
tieulong94
Cấp 1
Cấp 1

Bài gửi : 36
Điểm : 3481
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết