Từ vựng thời tiết tiếng Hàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng thời tiết tiếng Hàn
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
Hôm nay mình xin giới thiệu những từ ngữ về khí hậu và thời tiết, chắc hẳn nó rất hữu ích trong quá trình học những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn đơn giản hằng ngày
1. 장마철: mùa mưa dầm
2. 우기: mùa mưa
3. 건기: mùa nắng
4. 봄: mùa xuân
5. 여 름: mùa hè
6. 가을 : mùa thu
7. 겨울: mùa đông
8. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
9. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
10. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
11. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
12. 날씨: thời tiết
13. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
14. 기후: khí hậu
15. 소나기: mưa rào
16. 따뜻하다: ấm áp
17. 덥다: nóng
18. 춥다: lạnh
19. 시원하다: dễ chịu
20. 서늘하다: mát mẻ
21. 싸락눈: mưa đá
22. 서리: băng giá
23. 천동: sấm
24. 번개: sét
25. 홍수: lũ lụt
26. 태풍: bão
27. 폭설: bão tuyết
28. 습기: độ ẩm
29. 하늘 : bầu trời
30. 하늘이 맑다: trời trong xanh
31. 구름: mây
32. 안개: sương mù
33. 구름이 끼다: mây giăng
34. 안개가 끼다: sương mù giăng
35. 바람이 불다: gió thổi
36. 비가 오다: mưa
Trung Tâm Tiếng Hàn Sofl chúc các bạn học tốt nhé !
Hôm nay mình xin giới thiệu những từ ngữ về khí hậu và thời tiết, chắc hẳn nó rất hữu ích trong quá trình học những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn đơn giản hằng ngày
1. 장마철: mùa mưa dầm
2. 우기: mùa mưa
3. 건기: mùa nắng
4. 봄: mùa xuân
5. 여 름: mùa hè
6. 가을 : mùa thu
7. 겨울: mùa đông
8. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
9. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
10. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
11. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
12. 날씨: thời tiết
13. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
14. 기후: khí hậu
15. 소나기: mưa rào
16. 따뜻하다: ấm áp
17. 덥다: nóng
18. 춥다: lạnh
19. 시원하다: dễ chịu
20. 서늘하다: mát mẻ
21. 싸락눈: mưa đá
22. 서리: băng giá
23. 천동: sấm
24. 번개: sét
25. 홍수: lũ lụt
26. 태풍: bão
27. 폭설: bão tuyết
28. 습기: độ ẩm
29. 하늘 : bầu trời
30. 하늘이 맑다: trời trong xanh
31. 구름: mây
32. 안개: sương mù
33. 구름이 끼다: mây giăng
34. 안개가 끼다: sương mù giăng
35. 바람이 불다: gió thổi
36. 비가 오다: mưa
Trung Tâm Tiếng Hàn Sofl chúc các bạn học tốt nhé !
tieulong94- Cấp 1
- Bài gửi : 36
Điểm : 3481
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015
Similar topics
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
» Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về thời gian
» Từ vựng cơ bản về thời gian bằng tiếng Nhật
» Bài học tiếng Hàn: Thời tiết hôm nay như thế nào ?
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
» Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về thời gian
» Từ vựng cơ bản về thời gian bằng tiếng Nhật
» Bài học tiếng Hàn: Thời tiết hôm nay như thế nào ?
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết