Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn cơ bản
Trời Hà Nội lúc này đang có mưa to và trời rét cắt da cắt thịt. Nhân nói về thời tiết, hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu các bạn các từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết.
1. 하늘 : bầu trời
2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
3. 구름: mây
4. 안개: sương mù
5. 구름이 끼다: mây giăng
6. 안개가 끼다: sương mù giăng
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 비가 오다: mưa
9. 소나기: mưa rào
10. 따뜻하다: ấm áp
11. 덥다: nóng
12. 춥다: lạnh
13. 시원하다: dễ chịu
14. 서늘하다: mát mẻ
15. 싸락눈: mưa đá
16. 서리: băng giá
17. 천동: sấm
18. 번개: sét
19. 홍수: lũ lụt
20. 태풍: bão
21. 폭설: bão tuyết
22. 습기: độ ẩm
23. 장마철: mùa mưa dầm
24. 우기: mùa mưa
25. 건기: mùa nắng
26. 봄: mùa xuân
27. 여 름: mùa hè
28. 가을 : mùa thu
29. 겨울: mùa đông
30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
34. 날씨: thời tiết
35. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
36. 기후: khí hậu
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu học hay tìm hiểu tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm Hàn ngữ SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Trời Hà Nội lúc này đang có mưa to và trời rét cắt da cắt thịt. Nhân nói về thời tiết, hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu các bạn các từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết.
1. 하늘 : bầu trời
2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
3. 구름: mây
4. 안개: sương mù
5. 구름이 끼다: mây giăng
6. 안개가 끼다: sương mù giăng
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 비가 오다: mưa
9. 소나기: mưa rào
10. 따뜻하다: ấm áp
11. 덥다: nóng
12. 춥다: lạnh
13. 시원하다: dễ chịu
14. 서늘하다: mát mẻ
15. 싸락눈: mưa đá
16. 서리: băng giá
17. 천동: sấm
18. 번개: sét
19. 홍수: lũ lụt
20. 태풍: bão
21. 폭설: bão tuyết
22. 습기: độ ẩm
23. 장마철: mùa mưa dầm
24. 우기: mùa mưa
25. 건기: mùa nắng
26. 봄: mùa xuân
27. 여 름: mùa hè
28. 가을 : mùa thu
29. 겨울: mùa đông
30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
34. 날씨: thời tiết
35. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
36. 기후: khí hậu
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu học hay tìm hiểu tiếng Hàn thì có thể truy cập website của trung tâm Hàn ngữ SOFL hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Trung tâm Hàn ngữ SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4167
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Từ vựng thời tiết tiếng Hàn
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
» Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về thời gian
» Từ vựng cơ bản về thời gian bằng tiếng Nhật
» Bài học tiếng Hàn: Thời tiết hôm nay như thế nào ?
» Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết
» Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về thời gian
» Từ vựng cơ bản về thời gian bằng tiếng Nhật
» Bài học tiếng Hàn: Thời tiết hôm nay như thế nào ?
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết