Từ vựng về các vật dụng trong lớp học
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng về các vật dụng trong lớp học
Nguồn: Trung tâm tiếng Nhật
Tiếng Nhật có một kho từ vựng đồ sộ mà nếu không luyện tập và bổ sung hàng ngày, bạn rất dễ chán nản và bỏ bê quá trình học tiếng của mình. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một vài từ vựng tiếng Nhật về đồ vật cơ bản nhất.
Cùng học một vài từ vựng tiếng Nhật về các đồ vật trong lớp học:
バインダー keo dính
黒板 こくばん bảng đen
ホワイトボード Bảng
天井 てんじょう trần nhà
椅子 いす ghế
教室 きょうしつ lớp học
コンピュータ máy tính
机 つくえ bàn
ドア cửa
コンセント ổ cắm điện
床 ゆか sàn nhà
部屋 へや phòng
電気 でんき đèn phòng (đèn điện)
ノート máy tính xách tay
ペン bút
鉛筆 えんぴつ bút chì
テレビ tivi
教科書 きょうかしょ sách giáo khoa
壁 かべ tường
窓 まど cửa sổ
Hãy truy cập trang chủ của trung tâm Nhật ngữ SOFL để biết thêm những kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết nếu bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Nhật đầy đủ.
Chúc các bạn học tốt và thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Tiếng Nhật có một kho từ vựng đồ sộ mà nếu không luyện tập và bổ sung hàng ngày, bạn rất dễ chán nản và bỏ bê quá trình học tiếng của mình. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một vài từ vựng tiếng Nhật về đồ vật cơ bản nhất.
Cùng học một vài từ vựng tiếng Nhật về các đồ vật trong lớp học:
バインダー keo dính
黒板 こくばん bảng đen
ホワイトボード Bảng
天井 てんじょう trần nhà
椅子 いす ghế
教室 きょうしつ lớp học
コンピュータ máy tính
机 つくえ bàn
ドア cửa
コンセント ổ cắm điện
床 ゆか sàn nhà
部屋 へや phòng
電気 でんき đèn phòng (đèn điện)
ノート máy tính xách tay
ペン bút
鉛筆 えんぴつ bút chì
テレビ tivi
教科書 きょうかしょ sách giáo khoa
壁 かべ tường
窓 まど cửa sổ
Hãy truy cập trang chủ của trung tâm Nhật ngữ SOFL để biết thêm những kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết nếu bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Nhật đầy đủ.
Chúc các bạn học tốt và thành công.
Thông tin được cung cấp bởi :
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Similar topics
» Một số từ vựng thông dụng trong ngành xây dựng
» 50 từ vựng Hàn thường dùng trong công ty
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Một số từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» 50 từ vựng Hàn thường dùng trong công ty
» Học từ vựng tiếng Nhật: đồ dùng trong bếp
» Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
» Một số từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết