Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng Empty Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

Bài gửi by sofl96 10/10/2015, 09:58

Nguồn: Trung tâm tiếng Nhật

Hiện nay, rất nhiều những kỹ sư xây dựng của Việt Nam đang học tập và làm việc tại Nhật Bản và góp một phần công sức không nhỏ trong các công trình lớn của đất nước này. Để có thể tiếp cận thật tốt với ngành xây dựng của Nhật Bản, hiển nhiên những từ vựng tiếng Nhật về ngành xây dựng là rất quan trọng. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một số từ vựng tiếng nhật ngành xây dựng

Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng Tu-vung-tieng-nhat-nganh-xay-dung-1

Cùng học một số từ vựng tiếng Nhật ngành xây dựng sau đây:

1 はしご 梯子 thang
2 クレーン cần cẩu
3 フック móc
4 てっこつ 鉄骨 cốt sắt
5 レンガ gạch
6 セメント xi-măng
7 いた 板 ván
8 ブルドーザー xe ủi đất
9 ロード・ローラー xe lu
10 フォークリフト xe nâng
11 ダンプカー xe ben
12 ておしぐるま 手押し車 xe cút kít
13 ヘルメット mũ bảo hộ
14 さくがんき 削岩機 máy khoan đá
15 ようせつ こう 溶接工 thợ hàn
16 ようせつき 溶接機 máy hàn
17 シャベル  cái xẻng
18 スパナ  cờ lê
19 断熱材 vật liệu cách nhiệt
20 チェーン dây xích,
21 つち  búa bằng gỗ
22 つるはし cái cúp
23 電気ドリル   Máy khoan điện
24 動力式サンダー  máy chà nhám
25 ドライ壁   vách thạch cao

Hãy truy cập trang chủ của trung tâm Nhật ngữ SOFL để biết thêm những kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết nếu bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Nhật đầy đủ.
Chúc các bạn học tốt và thành công.

Thông tin được cung cấp bởi :

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
 
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
 
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
avatar
sofl96
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 137
Điểm : 3873
Like : 0
Tham gia : 03/06/2015

http://trungtamnhatngu.edu.vn/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết