Từ vựng tiếng Nhật: Các món ăn vỉa hè

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng Nhật: Các món ăn vỉa hè Empty Từ vựng tiếng Nhật: Các món ăn vỉa hè

Bài gửi by lehunghn92 14/9/2015, 16:40

Nguồn tham khảo:trung tâm học tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật: Các món ăn vỉa hè Tu-vung-mon-an-tieng-nhat-2
Từ vựng tiếng Nhật về món ăn
1.もやし いため => giá xào
2.とりからあげ => thịt gà rán
3.おこのみ やき => bánh xèo
4.ゴーイクオン =>  gỏi cuốn
5.ネムザーン =>  nem rán (chắc nó là nem nướngở miền Nam)
6.チャーヨー =>  chả giò
7.チャーゾーゼー =>  chả giò rế
8.ネムチュア クオーン =>  nem chua cuốn
9.ゴーイドゥードゥー =>  gỏi đu đủ
10.ゴーイ ゴーセン =>  gỏi ngó sen
11.バインクオーン =>  bánh cuốn
12.ボービア =>  bò bía
13.ボービア =>  bò bía
14.ゴーイガー =>  gỏi gà
15.ゴーイ トーム =>  gỏi tôm
16.ゴーイ カー =>  gỏi cá
17.トムカン ヌオン =>  tôm càng nướng
18.ガック トーム =>  gạch tôm
19.ゲ ハップ =>  ghẹ hấp
20.トムスーハップ ヌオックズーア =>  tôm sú hấp nước dừa
21.クア ザンメー =>  cua rang me
22.クアロッ チエン =>  cua lột chiên
Khi Học tiếng Nhật chúng ta nên học thêm và đọc thêm những từ không có trong bài học, nó sẽ phát huy việc học tiếng Nhật của các bạn, vô tình tăng vốn kiến thức từ vựng.
Nếu từ vựng nào sai các bạn cứ comment bên dưới nhé. chúng ta cùng học hỏi, cùng chia sẻ, cùng phát triển.
avatar
lehunghn92
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 111
Điểm : 3680
Like : 0
Tham gia : 29/07/2015

http://trungtamnhatngu.edu.vn

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết