Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn Empty Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn

Bài gửi by tieulong94 23/11/2015, 17:27

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han tai Ha Noi
Khi học tiếng Hàn Quốc thì việc học từ vựng là điều cần thiết đối với mọi người, sau đây là mình sẽ chia sẻ từ vựng nghề nghiệp cho các bạn tham khảo
Dánh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn Don-vi-dem-trong-tieng-han_1
직업에 대한 단어:
1. 경찰: cảnh sát
2. 선생님: giáo viên
3. 학생: học sinh
4. 대학생: sinh viên
5. 가수: ca sĩ
6. 의사: bác sĩ
7. 간호사: y tá
8. 은행원: nhân viên ngân hàng
9. 비서: thư ký
10. 기자: nhà báo
11. 변호사: luật sư
12. 근로자( 노동자) : công nhân
13. 공무원: công viên chức nhà nước
14. 교수 : giáo sư
15. 화가 : họa sĩ
16. 건축가: kiến trúc sư
17. 연예인: giới nghệ sĩ
18. 회사원: nhân viên văn phòng
19. 요리사: đầu bếp
20. 승무원: tiếp viên hàng không
Bạn có thể tham khảo thêm cách học tiếng hàn cơ bản để tìm cho mình cách học tốt nhất nhé
tieulong94
tieulong94
Cấp 1
Cấp 1

Bài gửi : 36
Điểm : 3326
Like : 0
Tham gia : 04/09/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết